Ý Nghĩa Của Dell Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- abyss
- arroyo
- canyon
- chasm
- cirque
- cwm
- dale
- defile
- glen
- gorge
- gulch
- gully
- hanging valley
- inter-valley
- interfluvial
- ravine
- rift valley
- vale
- valley
- wadi
- At noon we halted and took shelter from the sun in a little dell with a gushing spring bubbling up in the midst, and a patch of willows fringing the banks of the running stream.
- Here and there in a deep pit among the tumbled grey rocks would be a little vivid green dell, with a fairy ring of cultivated vegetation.
- In one of these wild dells they passed the night, and slept soundly and sweetly after their fatigues.
- She was in a fairy dell thick with ferns, and at beautiful distances from each other incredibly splendid oaks spread and almost trailed their lovely giant branches.
- The soft breezes, fresh from shaded dells and nooks of fern, fragrant with the odor of pine and vine and wet wood-violets, blew over the thirsty meadows and golden stubble-fields, and brought an hour of gentle rain.
Các ví dụ của dell
dell I suspect that there are some nice dells and fields on his estate where one could build a convenient cottage. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Logically that might carry him a great dell further. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I am not going to dell with the past. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In the course of time we came to a little dell and there to our delight was a cottage and to our still further delight it was licensed. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Dell welcomes the removal of the proposal for a rebuttable presumption of validity for electronic signatures. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The rises were terraced with the dells between them kept flat. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. It must have suited admirably the complexions of the wood-nymphs who no doubt once sported in these secluded dells. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. There are 10-20acre farmable dells in the area with milking cattle being the main use. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The dell was carved by a creek that includes two fairly substantial tumbling waterfalls. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Napa is archaic and means wooded valley or dell. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. As such, the bridge is what is normally pictured, and thus is arguably better known than the dell itself. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The soils of the ditches, dells and lowlands in the southwest are filled with groundwater close to the surface. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Winding footpaths take visitors through birch groves, a dell of camellia and a rock garden. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The ground, it emerged, was an abandoned, partly excavated, railway cutting known as the dell. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The spelling of the dell's name tends to vary depending on the source. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của dell là gì?Bản dịch của dell
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (有樹林的)小谷地… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (有树林的)小谷地… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha vale… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
delivery suite delivery terms delivery time deliveryman dell Delmonico steak delouse deloused delousing {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add dell to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm dell vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dell Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Dell Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Dell - Dell Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
"dell" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dell Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Dell | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Dell Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dell Là Gì, Nghĩa Của Từ Dell | Từ điển Anh - Việt
-
Top 15 Dell Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dell Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dell, Từ Dell Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Dell
-
Dell Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Dell Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Dell – Wikipedia Tiếng Việt
-
"đell" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt - HiNative
-
Dell Là Gì Trên Facebook? Tổng Hợp Những Từ Viết Tắt Trên Facebook
-
DELL Là Gì? -định Nghĩa DELL | Viết Tắt Finder
-
Dell Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số