Cho tôi hỏi là "đệm giường" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
pillow. /ˈpɪl.əʊ/. gối. bedspread /'bedspred/ tấm trải giường ; sheet. /ʃiːt/. khăn trải giường ; blanket. /'blæŋkɪt/. chăn ; alarm clock. /əˈlɑːm klɒk/. đồng hồ ...
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2016 · mattress /'mætris/ đệm, nệm. pillow /'pilou/ cái gối. cushion /'kuʃn ...
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2021 · Nếu bạn chỉ dùng đệm mà không dùng giường thì không nên dùng ga phủ. 1.2. Ga chun. Ga chun là loại ga may đường chun 4 cạnh ôm sát với nệm. Một ... Thuật ngữ liên quan tới ga trải... · Ga phủ · Ga chun · Thuật ngữ liên quan tới các...
Xem chi tiết »
Hay gối ôm là gì trong tiếng Anh? Cùng Toomva tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ thú vị này nhé! ... Futon bed: giường gắn liền đệm có thể gấp gọn.
Xem chi tiết »
He laid a spring mattress under the sheet · Anh đặt một tấm đệm lò xo dưới tấm trải giường · Can you see the bunk mattress was hard, the blankets prickly and ...
Xem chi tiết »
Removing the jacket from its padded hanger , I carried it to her bed and laid it on the white chenille bedspread . EVBNews. Một trong số ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Doug had thrown his own mattress onto the statue, in an attempt to signal help. WikiMatrix. Em nghĩ chỉ cần 1 cái nệm hơi là đủ. Think an ...
Xem chi tiết »
The "bedsheet rope" sounds apocryphal, one of those gimmicks you seem in the movies but doesn't really exist in real life. more_vert.
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · Bed: giường nói chung · Headboard: tấm ván đầu giường · Divan bed: giường có ngăn kéo · Futon bed: giường gắn liền đệm có thể gấp gọn · Bunk bed/ ...
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2022 · Hay gối ôm là gì vào giờ đồng hồ Anh? Cùng hoidapthutuchaiquan.vn tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ cá nhân thú vị này nhé! Phòng ...
Xem chi tiết »
Loại thứ nhất, tiếng Anh gọi là "flat sheet", đơn thuần chỉ là một tấm vải phủ lên nệm giường. Loại thứ hai, tiếng Anh gọi là "fitted sheet", có 4 góc hoặc 2 ...
Xem chi tiết »
침대: Giường. 침대 덮개: Ga trải gường. 매트리스: Nệm.
Xem chi tiết »
ga trải giường trong tiếng anh - Ga trải giường tiếng Anh là gì mọi người? Em tìm từ điển không có. ... ga · ra · giuong ... Ga giường hay ra giường là bed ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là các từ quen thuộc mà bạn có thể tham khảo từ vựng tiếng Anh về phòng ... Mattress – /'mætris/: Đệm; Bedspread – /'bedspred/: Khăn trải giường ...
Xem chi tiết »
Our living room had no sofa or armchair but two mattresses on the floor covered with cushions.
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2022 · Kích thước giường khách sạn King size bed tiêu chuẩn là 180x200cm, thường được sử dụng cho phòng sang trọng như phòng Deluxe hay phòng Suite.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đệm Giường Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đệm giường tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu