Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Dùng Trong Phòng Ngủ

Học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề giúp bạn nói đúng điều mình cần trong tình huống thực tế. Chủ đề “Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Dùng Trong Phòng Ngủ” đặc biệt hữu ích cho người học ở mọi cấp độ: từ sơ cấp đến luyện thi TOPIK. Bài viết này Saigon Vina sẽ tổng hợp hệ thống từ vựng có phiên âm chuẩn (RR), nhóm nghĩa rõ ràng, kèm câu mẫu Hàn–Việt, lưu ý ngữ pháp, lỗi thường gặp và mẹo ghi nhớ để bạn áp dụng ngay vào giao tiếp.

Để mở rộng chủ đề giao tiếp đời sống đa dạng hơn, bạn có thể tham khảo bài viết sở thích du lịch bằng tiếng Hàn tại đây: bài viết sở thích du lịch bằng tiếng Hàn.

Nguyên tắc nền tảng khi học từ vựng phòng ngủ

  • Phát âm và Hangul: Ưu tiên đọc Hangul trước, romanization (phiên âm Latin – RR) chỉ hỗ trợ ban đầu.
  • Cấu trúc vị trí: N + 에 + 있다/없다 (có/không có, ở vị trí). Từ chỉ vị trí thường dùng: 위 (trên), 아래/밑 (dưới), 옆 (bên cạnh), 앞 (trước), 뒤 (sau), 안 (trong), 사이 (giữa).
  • Lượng từ phổ biến: 개 (đồ vật nói chung), 장 (vật mỏng như chăn, ga), 대 (đồ điện lớn như điều hòa, máy lọc), 켤레 (đôi, ví dụ dép), 자루 (vật có cán như chổi), 벌 (bộ quần áo).
  • Mẫu câu danh từ cơ bản: Danh từ + 입니다/입니까 dùng trong ngữ cảnh trang trọng, giới thiệu, miêu tả. Xem lại nền tảng tại: Cấu Trúc Danh Từ -입니다 / -입니까 Trong Tiếng Hàn | Ngữ Pháp Cơ Bản.

Danh sách từ vựng phòng ngủ theo nhóm (Hangul – Romanization – Nghĩa)

Lưu ý: Danh sách đã chuẩn hóa chính tả Hangul, RR và nghĩa Hàn–Việt; có bổ sung, đối chiếu và hiệu chỉnh so với một số cách dùng thông dụng.

1) Nội thất và vật dụng chính

  • 침대 (chimdae): giường
  • 침대 프레임 (chimdae peureim): khung giường
  • 머리판 (meoripan): đầu giường, tấm đầu giường
  • 발판 (balpan): bệ chân giường/giá để chân
  • 매트리스 (maeteuriseu): nệm
  • 협탁 (hyeoptak): tủ đầu giường, tab đầu giường
  • 침실용 탁자 (chimsillyong takja): bàn để đèn ngủ
  • 옷장 (otjang): tủ quần áo
  • 서랍 (seorap): ngăn kéo
  • 서랍장 (seorapjang): tủ nhiều ngăn kéo
  • 선반 (seonban): kệ, giá
  • 화장대 (hwajangdae): bàn trang điểm
  • 스툴/의자 (seutul/uija): ghế đôn/ghế
  • 전신거울 (jeonsin geoul): gương toàn thân
  • 거울 (geoul): gương
  • 카펫/깔개 (kapet/kkalgae): thảm
  • 바닥 (badak): sàn (phân biệt với 층 – tầng/lầu)
  • 옷걸이 (otgeori): móc treo quần áo
  • 걸이 (geori): móc treo/giá treo (chung)
  • 보석 상자 (boseok sangja): hộp nữ trang
  • 정리함/수납함 (jeongriham/sunapham): hộp/khay đựng đồ (organizer)

2) Chăn ga gối nệm và đồ vải

  • 이불 (ibul): chăn/mền
  • 담요 (damyo): chăn mỏng/blanket
  • 베개 (bega e): gối
  • 베갯잇 (be gaejit): vỏ gối
  • 침대보 (chimdaebo): ga phủ giường
  • 침대 시트 (chimdae siteu): drap/ga giường
  • 침대 커버 (chimdae keobeo): áo phủ/áo bọc giường
  • 커튼 (keoteun): rèm
  • 블라인드 (beullaindeu): rèm cuốn/blinds

3) Thiết bị điện và chiếu sáng

  • 전등 스위치 (jeondeung seuichi): công tắc đèn
  • 스탠드 조명 (seutaendeu jomyeong): đèn ngủ/đèn bàn
  • 조명 (jomyeong): ánh sáng, đèn
  • 콘센트 (konsenteu): ổ cắm
  • 멀티탭 (meoltitaep): ổ cắm đa năng
  • 에어컨 (eeokeon): điều hòa không khí
  • 공기청정기 (gonggi cheongjeonggi): máy lọc không khí
  • 선풍기 (seonpungi): quạt điện
  • 알람시계/자명종 (allamsigye/jamyeongjong): đồng hồ báo thức
  • 전화 (jeonhwa): điện thoại
  • 충전기 (chungjeon-gi): bộ sạc
  • 헤어 드라이어 (hee deo deurai eo): máy sấy tóc

4) Vật dụng cá nhân và chăm sóc

  • 빗 (bit): lược
  • 솔빗/헤어브러시 (solbit/hee eo beureosi): bàn chải chải tóc
  • 손거울 (songeoul): gương cầm tay
  • 휴지/티슈 (hyuji/tisyu): khăn giấy
  • 티슈 박스 (tisyu bakseu): hộp khăn giấy
  • 슬리퍼 (seullipeo): dép đi trong phòng
  • 세면도구 (se myeon dogu): đồ vệ sinh cá nhân
  • 방향제 (banghyangje): xịt thơm phòng

5) Dọn dẹp và lưu trữ

  • 청소기 (cheongsogi): máy hút bụi
  • 먼지떨이 (meonjitteori): chổi lông phủi bụi
  • 정리하다 (jeongrihada): sắp xếp, dọn dẹp
  • 치우다 (chiuda): dọn đi, dẹp bỏ
  • 접이식 수납함 (jeobi sik sunap ham): hộp gấp lưu trữ
  • 진공 압축백 (jingong apchuk baek): túi hút chân không

Ảnh minh họa dưới đây tổng hợp các nhóm đồ dùng tiêu biểu thường gặp trong phòng ngủ gia đình, hữu ích để ôn tập theo cụm chủ đề.

Từ vựng tiếng Hàn phòng ngủ: giường, nệm, gối, tủ quần áo, đèn ngủ, rèm, công tắc đèn và ví dụ Hangul–ViệtTừ vựng tiếng Hàn phòng ngủ: giường, nệm, gối, tủ quần áo, đèn ngủ, rèm, công tắc đèn và ví dụ Hangul–Việt

Mẫu câu nói gì trong phòng ngủ? Cấu trúc – ví dụ – hội thoại ngắn

  1. Nói vị trí đồ vật với -에 있다/없다
  • 침대 옆에 협탁이 있어요. Nghĩa: Bên cạnh giường có tủ đầu giường.
  • 옷장은 창문 옆에 없어요. Nghĩa: Tủ quần áo không ở cạnh cửa sổ.
  1. Hỏi–đáp tìm đồ
  • A: 제 빗이 어디에 있어요? Nghĩa: Lược của em ở đâu ạ?
  • B: 거울 앞에 있어요. Nghĩa: Ở trước gương.
  1. Tắt/mở thiết bị
  • 불을 꺼 주세요. Nghĩa: Vui lòng tắt đèn.
  • 에어컨을 켜도 돼요? Nghĩa: Em bật điều hòa được không ạ?
  1. Thói quen đi ngủ
  • 알람시계를 6시에 맞춰요. Nghĩa: Tôi đặt báo thức lúc 6 giờ.
  • 이불을 개고 잠을 자요. Nghĩa: Gấp chăn rồi đi ngủ.
  1. Hội thoại ngắn
  • A: 창문 커튼을 열까요? Nghĩa: Mở rèm cửa sổ nhé?
  • B: 네, 그리고 스탠드 조명도 켜 주세요. Nghĩa: Vâng, và bật đèn bàn giúp mình nữa nhé.

Để nối các hành động liên tiếp tự nhiên hơn, bạn xem thêm: Cấu trúc liên kết câu và -고, N -이고 trong tiếng Hàn [Chi tiết & Ví dụ].

Ảnh minh họa dưới đây khái quát “đồ vật trong gia đình”, giúp bạn định vị mối liên hệ giữa nhóm phòng ngủ và các không gian khác để ghi nhớ theo sơ đồ.

Từ vựng đồ vật trong gia đình: gợi ý kết nối chủ đề phòng ngủ với phòng khách, bếp và không gian chung để ghi nhớ theo cụmTừ vựng đồ vật trong gia đình: gợi ý kết nối chủ đề phòng ngủ với phòng khách, bếp và không gian chung để ghi nhớ theo cụm

Lỗi thường gặp khi dùng từ vựng phòng ngủ

  • 혼동 1: 커튼 (rèm vải) ≠ 블라인드 (rèm cuốn/blinds). Dùng sai sẽ khiến người nghe hiểu nhầm loại rèm.
  • 혼동 2: 자명종 và 알람시계 đều là đồng hồ báo thức. 알람시계 dùng phổ biến hơn trong khẩu ngữ.
  • 혼동 3: 서랍 (ngăn kéo) ≠ 서랍장 (tủ nhiều ngăn kéo).
  • 혼동 4: 옷걸이 (móc treo quần áo) ≠ 행거 (giá treo đứng).
  • 혼동 5: 전화 (điện thoại) ≠ 전선 (dây điện). Trong phòng ngủ, “전화” không phải “dây”.
  • 혼동 6: 바닥 (sàn) ≠ 층 (tầng/lầu). Miêu tả vị trí trong phòng ngủ dùng “바닥”.

Checklist nhanh: Cấu trúc – lượng từ – phát âm

  • Vị trí: N + 에 + 있다/없다; vị trí: 위/아래/옆/안/앞/뒤/사이
  • Lượng từ:
    • 개: đồ vật nói chung (베개 두 개: 2 cái gối)
    • 장: vật mỏng (이불 한 장: 1 cái chăn)
    • 대: thiết bị điện/đồ điện lớn (에어컨 한 대)
  • Miêu tả trạng thái đồ vải: 펴다 (trải), 개다 (gấp), 덮다 (đắp)
  • Động từ thường dùng: 정리하다 (sắp xếp), 치우다 (dọn đi), 켜다/끄다 (bật/tắt)
  • Phát âm: Ưu tiên đọc theo Hangul; tra cứu trên từ điển chuẩn (Naver, KSI) để nghe audio.

Bài tập luyện nói–viết áp dụng ngay

  1. Tả nhanh phòng ngủ của bạn (3–5 câu) dùng -고 để nối ý:
  • 제 방에는 침대가 있고, 옆에 협탁이 있어요. 협탁 위에 알람시계가 있어요. Gợi ý ngữ pháp tham khảo: Cấu trúc liên kết câu và -고, N -이고 trong tiếng Hàn [Chi tiết & Ví dụ].
  1. Điền từ chỉ đúng đồ vật:
  • 침대 ____ (매트리스/빗/컵) 위에 베개가 두 개 있어요. Đáp án: 매트리스.
  1. “Hãy thử” làm việc nhà với 아/어 보다:
  • 오늘은 침실을 직접 정리해 보세요. Tham khảo: ngữ pháp 아/어 보다.

Mẹo ghi nhớ nhanh và nguồn tra cứu đáng tin

  • Gắn nhãn đồ vật: Dán nhãn Hangul lên các đồ thật trong phòng ngủ (침대, 협탁, 옷장, 커튼…).
  • Học theo cụm: Nhóm “đồ vải” (이불, 베개, 베갯잇, 침대 시트), nhóm “điện” (스탠드, 전등 스위치, 콘센트, 에어컨…).
  • Tạo mini-sentences mỗi ngày: Mỗi từ đặt 1 câu với -에 있다/없다 hoặc 켜다/끄다.
  • Dùng SRS/flashcards: Tối ưu lặp lại ngắt quãng cho 40–60 từ cốt lõi.
  • Tra cứu chuẩn:
    • NIKL (National Institute of Korean Language): chuẩn chính tả, từ vựng.
    • Naver Dictionary: nghe audio, ví dụ gốc.
    • King Sejong Institute: giáo trình, bài luyện nghe–đọc.
  • Khi trình bày danh từ trong văn bản trang trọng (giới thiệu phòng mẫu, bài viết học thuật), nên dùng -입니다/-입니까 để tăng độ chuẩn mực (đã dẫn liên kết ở phần trên).

Từ vựng mở rộng để nói tự nhiên hơn

  • 침구류 (chimguryu): bộ chăn ga gối
  • 커버를 씌우다 (keobeoreul ssiuda): bọc/áo phủ
  • 먼지가 쌓이다 (meonjiga ssaida): bụi bám, đóng bụi
  • 통풍이 잘 되다 (tongpungi jal doeda): thoáng khí
  • 숙면을 취하다 (sukmyeoneul chuihada): ngủ sâu, ngủ ngon
  • 불을 낮추다/밝게 하다 (bureul najchuda/balkge hada): hạ/điều chỉnh độ sáng
  • 온도를 맞추다 (ondoreul majchuda): chỉnh nhiệt độ
  • 수면 습관 (sumyeon seupgwan): thói quen ngủ
  • 취침등 (chwichimdeung): đèn ngủ (đèn khi ngủ)

Kết luận: Học theo nhóm – dùng ngay trong thực tế

  • Bạn đã có trọn bộ “từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong phòng ngủ” kèm quy tắc vị trí, lượng từ, mẫu câu – hội thoại, lỗi thường gặp và bài tập áp dụng.
  • Lộ trình gợi ý:
    1. Học 40–60 từ cốt lõi theo nhóm, dán nhãn đồ thật trong phòng.
    2. Luyện mẫu câu -에 있다/없다, 켜다/끄다, 정리하다/치우다 mỗi ngày.
    3. Mô tả phòng ngủ bằng 5–7 câu, nối ý với -고; thử thách bản thân với 아/어 보다.
    4. Ôn lại nền tảng danh từ -입니다/-입니까 khi cần trình bày trang trọng.
  • Tiếp tục mở rộng chủ đề giao tiếp gia đình, học theo chuỗi bài từ vựng theo không gian để tăng tốc ghi nhớ. Quan tâm khóa học thực hành giao tiếp tiếng Hàn, bạn có thể liên hệ Saigon Vina để nhận lộ trình phù hợp và tài liệu ôn tập chuyên đề.

Tài liệu tham khảo

  • National Institute of Korean Language (NIKL) – Standard Korean Dictionary: https://stdict.korean.go.kr
  • Naver Dictionary (Korean–English/Korean–Vietnamese entries, audio examples): https://dict.naver.com
  • King Sejong Institute – Learning Resources: https://www.ksif.or.kr
  • TOPIK Official – Guide & Syllabus: https://www.topik.go.kr
  • Giáo trình chuẩn: Sejong Korean 1–2; SNU Korean 1A–1B; KIIP Basic Korean

Ảnh sử dụng từ bài viết gốc:

  • Ảnh 1: “Từ vựng tiếng Hàn phòng ngủ: giường, nệm, gối, tủ quần áo, đèn ngủ, rèm, công tắc đèn và ví dụ Hangul–Việt” – nguồn: vjvietnam.com.vn
  • Ảnh 2: “Từ vựng đồ vật trong gia đình: gợi ý kết nối chủ đề phòng ngủ với phòng khách, bếp và không gian chung để ghi nhớ theo cụm” – nguồn: vjvietnam.com.vn

Từ khóa » đệm Giường Tiếng Anh Là Gì