Dịch trong bối cảnh "MIẾNG ĐỆM VAI" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "MIẾNG ĐỆM VAI" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ ...
Xem chi tiết »
Bản dịch "cái đệm vai" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Anh: knot, porter's knot. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "miếng đệm vai" dịch sang tiếng anh như thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
đệm vai” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh ngành dệt may: shoulder pad Ví dụ:
Xem chi tiết »
đệm vai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đệm vai sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đệm vai. * dtừ. porter's knot, knot.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'miếng đệm vai' trong tiếng Anh. miếng đệm vai là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Blind seam (n), Đường may giả ; Blind stitch (n), Đệm khuy ; Blind stitching (v), May khuất, may luôn ; Blindstitch heming (n), Vắt sổ lai mờ ; Bloomers (n) ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (33) 14 thg 3, 2017 · Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc, profile picture ... Fabric face down :may trái vải. Notch :dấu bấm –bấm tim ... SHOULDER PAD Miếng đệm vai
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (4) Cùng 4Life English Center học ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc để mở ... Guide (guidance): Hướng dẫn; Gusset: Miếng vải đệm; Hand: Bàn tay ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh, phát âm ngoại ngữ sleeve head pad. Hình ảnh cho thuật ngữ sleeve head pad. (n) Miếng đệm vai áo. Xem thêm nghĩa của từ này.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh, phát âm ngoại ngữ shoulder pad. Hình ảnh cho thuật ngữ shoulder pad. (n) Miếng đệm vai. Xem thêm nghĩa của từ này.
Xem chi tiết »
LỖI DO NGUYÊN LIỆU HƯ HỎNG TRONG TIẾNG ANH MAY MẶC (MATERIAL DEFECTS/DAMAGES) ... Wrong size/type shoulder pad, Bị sai kích cỡ /đệm vai.
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2020 · Ngành may mặc không chỉ có vai trò rất quan trọng đối với đời sống của chúng ta, mà còn đóng vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển đi ...
Xem chi tiết »
10 thg 2, 2022 · Trước khi bắt đầu vào những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc. ... Shoulder, /ˈʃəʊl.dər/, vai ... gusset, /ˈgʌsɪt/, miếng vải đệm.
Xem chi tiết »
Những từ vựng này có vai trò rất quan trọng trong việc giúp ngành may mặc của nước ta phát triển, bắt kịp xu hướng thời trang của thế giới nhanh chóng. Bên cạnh ...
Xem chi tiết »
24 thg 10, 2019 · ALA đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh ngành may mặc thường gặp ... a raw edge of cloth, mép vải không viền ... gusset, miếng vải đệm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đệm Vai Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đệm vai tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu