đông không đếm xuể: chỗ thóc này phải ba thùng chứa mới xuể: Đồng nghĩa: được, nổi. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Xu%E1%BB%83 » ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đếm không xuể trong Từ điển Tiếng Việt đếm không xuể [đếm không xuể] innumerable; countless; numberless Tội do thị gây ra đếm không xuể She has ...
Xem chi tiết »
Anh không đếm xuể à? 5. Thân cây 3 người ôm không xuể. 6. Những điều tuyệt diệu không ai đếm xuể. 7. Thậm chí đến giờ ...
Xem chi tiết »
Xuể là gì: Phụ từ từ biểu thị khả năng thực hiện của điều vừa được nói đến đông không đếm xuể chỗ thóc này phải ba thùng chứa mới xuể Đồng nghĩa : được, ...
Xem chi tiết »
đến mức không đếm xuể, đến mức không đếm được (→셀 수 없이). Phát âm. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 수없이 數-. 1. vô số. 2. không đếm xuể.
Xem chi tiết »
There have now been over a hundred editions of the book, as well as countless adaptations in other media, especially theatre and film. more_vert.
Xem chi tiết »
恆河沙數 ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'không sao đếm xuể' trong tiếng Trung. không sao đếm xuể là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2014 · - Tui thì có thể trả lời được tin đó là vui hoặc buồn, dĩ nhiên kèm theo một điều kiện... - Điều kiện gì? - Phải đếm một cách chính xác, trung ...
Xem chi tiết »
Có nhiều dây rợ nối vào người tôi đến mức tôi không đếm xuể: Một cái luồn vào họng hô hấp hộ tôi; · There are so many tubes attached to me that I cannot count ...
Xem chi tiết »
Trước khi tôi có thể trả lời câu hỏi đó, tôi phải tìm ra gốc rễ của tất cả những nhánh không đếm xuể này là gì. Before I can answer that question, I must find ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2012 · Xuể là một vị từ chỉ dùng trong những phát ngôn nghi vấn (có làm/đếm xuể không?) và phát ngôn phủ định. ... Vd: – Xe nhiều quá, tôi đếm / giữ / ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'đếm không xuể' trong từ điển Lạc Việt. ... Boiboi2310; 15/08/2022 11:13:48; dạ khum do chữ số 8 ở câu trên là vây mà chữ thứ 6 ở câu dưới ...
Xem chi tiết »
không đếm xuể trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng không đếm xuể (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
không sao đếm xuể Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa không sao đếm xuể Tiếng Trung (có phát âm) là: 更仆难数 《换了很多人来数, 还是数不完, 形容人或事物 ...
Xem chi tiết »
không đếm xuể, * dtừ|- incalculability|* ttừ|- countless, incalculable ... Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): không đếm xuể ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đếm Xuể Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đếm xuể là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu