Demand Curve Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ Demand curve là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.

Kết quả #1

Demand curve

Phát âm

Xem phát âm Demand curve »

Ý nghĩa

  (Econ) Đường cầu.+ Một minh hoạ đồ thị về sơ đồ cầu hay hàm cầu với điều kiện đồ thị này chỉ được vẽ trong một không gian hai hoặc ba chiều, biểu hiện mối quan hệ giữa cầu và chỉ một hoặc hai biến số ảnh hưởng đến cầu, các nhân tố khác không đổi.

Xem thêm Demand curve » Kết quả #2

Demand

Phát âm

Xem phát âm Demand »

Ý nghĩa

  (Econ) Cầu+ Lượng hàng hoá hoặc dịch vụ mà một cá nhân hay một nhóm người muốn có ở mức hiện hành.

Xem thêm Demand » Kết quả #3

demand /di'mɑ:nd/

Phát âm

Xem phát âm demand »

Ý nghĩa

danh từ

  sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầuon demand → khi yêu cầu, theo yêu cầuin great demand → được nhiều người yêu cầu, được nhiều người chuộnglaw of supply and demand → luật cung cầu  (số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền... của ai)

ngoại động từ

  đòi hỏi, yêu cầu; cần, cần phảithis problem demands careful treatment → vấn đề này đòi hỏi phải giải quyết thận trọngthis letter demands an immediate reply → lá thư này cần phải trả lời ngay tức khắc  hỏi, hỏi gặnghe demanded my business → anh ta gặng hỏi tôi cần những gì@demand  yêu cầu, nhu cầu

Xem thêm demand » Kết quả #4

curve /kə:v/

Phát âm

Xem phát âm curve »

Ý nghĩa

danh từ

  đường cong, đường vòng, chỗ quanh coa curve of pursuit → đường đuôi

động từ

  cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênhthe road curves round the hillside → con đường uốn quanh sườn đồi@curve  (Tech) đường (cong); đặc tuyến; vẽ đường cong [đ]@curve  đường cong  c. of constant slope độ cong có độ dốc không đổi  c. of constant width độ cong có bề rộng không đổi  c. of flexibility đường uốn  c. of persuit đường đuổi  c. of zero width độ cong có bề rộng không   adiabatic c. đường cong đoạn nhiệt  adjjoint c. đường cong liên hợp  admissible c. đường chấp nhận được  algebraic(al) c. đường cong đại số  analagmatic c. đường tự nghịch  analytic c. đường cong giải tích   anharminic c. đường cong không điều hoà  base c. đường cong cơ sở  bell shaped c. đường cong hình chuông  bicircular c. đường lưỡng viên  binomial c. đường nhị thức  biquadratic c. đường cong trùng phương  bitangential c. đường cong lưỡng tiếp  boundary c. đường biên giới  catenary c. đường dây xích  central c. đường cong có tâm  characteristic c. đường cong đặc trưng  circular c. đường đơn viên  complex c. đường của mớ  confocal c. đường đồng tiêu  concave c. đường lõm  conjugate c.s đường cong liên hợp  convex c. đường lồi  consecant c. đường cosec  cosine c. đường cosin  cost c. đường cong giá cả  cotangent c. đường cotg  covariant c. đường hiệp biến  critacal c. đường tới hạn  cruciform c. đường chữ thập (đồ thị của x y  a y  a x 0)  decomposed c. đường cong tách  dextrorse c. đường cong có độ xoắn dương (đường cong bên phải)  diametral c. đường cong kính  directrix c. đường cong chuẩn  discharge c. đường phóng điện  distribution c. đường phân phối  epitrochoidal c. đường êpitrôcoit  equianharmonic c. đường đẳng phi điều  equiprobability c. đường cùng xác suất  error c. đường cong sai số  focal c. đường tiêu  frequency c. đường tần số, đường mật độ (phân phối)  generating c. đường sinh  geodesic c. đường trắc địa  growth c. (thống kê) đường tăng   harmonic c. đường điều hoà  high plane c. đường phẳng bậc cao  homothetic c. đường vị tự  hydraulic characteristic c. đặc tuyến thuỷ lực  hydrostatic c. đường thuỷ tinh  hyperelliptic c. đường siêu eliptic  hypergeometric c. đường siêu bội  inverse c. đường nghịch đảo  irreducible c. đường không khả quy  isologic c. đường đối vọng  isothermal c.s đường đẳng nhiệt  isotropic c. (hình học) đường đẳng hướng  kappa c. đường kapa (đồ thị của x → x y a y )  left handed c. đường xoắn lại  level c. (giải tích) đường mức  limiting c. đường giới hạn  logarithmic c. đường hàm lôga  logistic c. đường lôgitic (đồ thị của yk(1 →e )  loxodromic c. đường tà hành  neighbouring c. đường lân cận  null c. đường đẳng hướng  orbiform c. (hình học) đường có độ rộng không đổi  oblique pedal c. đường thuỳ túc xiên  oribiform c. đường có độ rộng không đổi  orthoptic c. đường phương khuy  oscillating c. đường dao động  pan algebraic c. đường phiếm đại số  parabolic(al) c. đường parabolic  parametric c. đường tham số  pear c. đường quả lê  pedal c. đường bàn đạp  percentile c. đường phân phối  plane c. (hình học) đường phẳng  polar c. đường cực  polar reciprocal c. đường đối cực  polytropic c. đường đa hướng  power c. đường lực lượng  principal c. đường chính  probability c. đường xác suất   quartric c. đường bậc bốn  quasi plane c. đường hầu phẳng  quintic c. đường bậc năm  rational c. đường hữu tỷ  rectifiable c, đường cầu trường được  reducible c. đường cong tách  regression c. đường hồi quy  regular c. đường chính quy  rose c. đường hoa hồng (đồ thị nose=asin 2θ )  saw tooth c. đường răng cưa  secant c. đường sec  self polar c. đường tự đối cực  serpentime c. đường hình rắn  shock c. đường kích động  signoid c. đường xicnoit  similar c.s các đường đồng dạng  simple abnormal c. đường cong đơn bất thường  simple closed c. đường đóng đơn  sine c. đường sin  sinistrorsal c. đường xoắn trái  skew c. (hình học) đường lệch  space c. (hình học) đường ghềnh  star like c. đường giống hình sao  stress train c. đường ứng suất biến dạng  syzygetic c. đường hội xung, đường xiziji  tangent c. đường tiếp xúc  three leaved rose c. đường hoa hồng ba cánh  trannsendental c. đường siêu việt  transition c. đường chuyển tiếp  triangular symmetric c. đường đối xứng tam giác  trigonometric(al) c. đường lượng giác  twisted c. đường xoắn  unicursal c. (hình học) đường đơn hoạch

Xem thêm curve »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Demand Curve Nghĩa Là Gì