Demand Curve Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
Demand curve
(Econ) Đường cầu.
+ Một minh hoạ đồ thị về sơ đồ cầu hay hàm cầu với điều kiện đồ thị này chỉ được vẽ trong một không gian hai hoặc ba chiều, biểu hiện mối quan hệ giữa cầu và chỉ một hoặc hai biến số ảnh hưởng đến cầu, các nhân tố khác không đổi.
- demand
- demander
- demandant
- demanding
- demandable
- demand bill
- demand loan
- demand note
- demand-side
- demandingly
- demand curve
- demand items
- demand meter
- demand price
- demand charge
- demand factor
- demand growth
- demand report
- demand system
- demand tariff
- demand theory
- demand concept
- demand control
- demand deposit
- demand feeding
- demand pattern
- demand staging
- demand analysis
- demand deposits
- demand expected
- demand function
- demand mortgage
- demand of money
- demand rigidity
- demand schedule
- demand for funds
- demand for goods
- demand for money
- demand inflation
- demand of labour
- demand parameter
- demand regulator
- demand stability
- demand structure
- demand elasticity
- demand for credit
- demand for labour
- demand management
- demand processing
- demand certificate
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Demand Curve Nghĩa Là Gì
-
Đường Cầu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đường Cầu (Demand Curve) Là Gì? Sự Vận động Của đường Cầu
-
Demand Curve Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính
-
Ý Nghĩa Của Demand Curve Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Demand Curve Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Đường Cầu, Sự Dịch Chuyển Của (shift Ifỉ Demand Curve) Là Gì ?
-
Đường Cầu Là Gì? Sự Dịch Chuyển Của đường Cầu - VietnamFinance
-
Định Nghĩa Demand Curve Là Gì?
-
Linear Demand Curve Là Gì - Thả Rông
-
Linear Demand Curve Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
"Marshallian Demand Curve" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Kinked Demand Curve Nghĩa Là Gì?
-
Kinked Demand Curve Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'demand Curve' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Demand Curve Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Demand Curve Là Gì️️️️・demand Curve định Nghĩa・Nghĩa Của ...
-
Đường Cầu Tiền Tệ (Money Demand Curve) Là Gì? Các Nhân Tố ảnh ...