đền Bù Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đền bù
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đền bù tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đền bù trong tiếng Trung và cách phát âm đền bù tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đền bù tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đền bù tiếng Trung đền bù (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đền bù tiếng Trung 补偿 《抵消(损失、消耗); 补足(缺欠 (phát âm có thể chưa chuẩn)
补偿 《抵消(损失、消耗); 补足(缺欠、差额)。》补过 《用好的表现弥补过失。》抵偿 《用价值相等的事物作为赔偿或补偿。》弥补 《把不够的部分填足。》赔偿 《因自己的行动使他人或集体受到损失而给予补偿。》赔账 《因经手财物时出了差错而赔偿损失。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đền bù hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • xe hoa tiếng Trung là gì?
  • kênh chảy vòng tiếng Trung là gì?
  • kĩ lưỡng tiếng Trung là gì?
  • Am pe tiếng Trung là gì?
  • tiền nước ngoài tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đền bù trong tiếng Trung

补偿 《抵消(损失、消耗); 补足(缺欠、差额)。》补过 《用好的表现弥补过失。》抵偿 《用价值相等的事物作为赔偿或补偿。》弥补 《把不够的部分填足。》赔偿 《因自己的行动使他人或集体受到损失而给予补偿。》赔账 《因经手财物时出了差错而赔偿损失。》

Đây là cách dùng đền bù tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đền bù tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 补偿 《抵消(损失、消耗); 补足(缺欠、差额)。》补过 《用好的表现弥补过失。》抵偿 《用价值相等的事物作为赔偿或补偿。》弥补 《把不够的部分填足。》赔偿 《因自己的行动使他人或集体受到损失而给予补偿。》赔账 《因经手财物时出了差错而赔偿损失。》

Từ điển Việt Trung

  • vòng quanh trái đất tiếng Trung là gì?
  • bảng tín hiệu giữ nguyên tốc độ tiếng Trung là gì?
  • thiết bị tải điện phân phối tiếng Trung là gì?
  • thuỳ dương tiếng Trung là gì?
  • mời chào tiếng Trung là gì?
  • viết phỏng theo tiếng Trung là gì?
  • ghế tay ngai ghế bành tiếng Trung là gì?
  • đời thượng cổ tiếng Trung là gì?
  • giảo quyệt tiếng Trung là gì?
  • cây khế đường tiếng Trung là gì?
  • nón bảo hộ tiếng Trung là gì?
  • lòng si mê tiếng Trung là gì?
  • họ Đạm tiếng Trung là gì?
  • hộp phanh tay tiếng Trung là gì?
  • Phật trên đầu môi chót lưỡi tiếng Trung là gì?
  • sò sè tiếng Trung là gì?
  • dược lý tiếng Trung là gì?
  • táo tợn tiếng Trung là gì?
  • Péc long tiếng Trung là gì?
  • tuệ nhãn tiếng Trung là gì?
  • cộng hưởng song song tiếng Trung là gì?
  • vải điều tiếng Trung là gì?
  • bãi cắm trại công cộng tiếng Trung là gì?
  • thạo tin tiếng Trung là gì?
  • chữ trên vách đá tiếng Trung là gì?
  • để tiếng Trung là gì?
  • huỷ bỏ hiệp ước tiếng Trung là gì?
  • cu cu tiếng Trung là gì?
  • cốt thép tiếng Trung là gì?
  • dấm dớ tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đền Tiền Tiếng Trung Là Gì