đền Tiền Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đền tiền
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đền tiền tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đền tiền trong tiếng Trung và cách phát âm đền tiền tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đền tiền tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đền tiền tiếng Trung đền tiền (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đền tiền tiếng Trung 赔款 《损坏遗失别人或集体的东西用钱来补偿。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
赔款 《损坏遗失别人或集体的东西用钱来补偿。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đền tiền hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • đũa ngà tiếng Trung là gì?
  • đồng hồ omega tiếng Trung là gì?
  • thi trượt tiếng Trung là gì?
  • địa thế hiểm trở tiếng Trung là gì?
  • lộn lạo tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đền tiền trong tiếng Trung

赔款 《损坏遗失别人或集体的东西用钱来补偿。》

Đây là cách dùng đền tiền tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đền tiền tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 赔款 《损坏遗失别人或集体的东西用钱来补偿。》

Từ điển Việt Trung

  • yến diên tiếng Trung là gì?
  • lục trầm tiếng Trung là gì?
  • bảng xếp hạng tiếng Trung là gì?
  • chối bây bẩy tiếng Trung là gì?
  • Co lơ ra đâu tiếng Trung là gì?
  • có mới nới cũ tiếng Trung là gì?
  • tộc quyền tiếng Trung là gì?
  • đốt quách cho rồi tiếng Trung là gì?
  • ngang bụng tiếng Trung là gì?
  • vòng loại trực tiếp tiếng Trung là gì?
  • phân tích ngữ tiếng Trung là gì?
  • sự biến hoá hoá học tiếng Trung là gì?
  • trạng thái bay tiếng Trung là gì?
  • căn kiếp tiếng Trung là gì?
  • chữ tác đánh chữ tộ tiếng Trung là gì?
  • nói không suy nghĩ tiếng Trung là gì?
  • hiện tượng thay đổi trong không trung tiếng Trung là gì?
  • hình vụ tiếng Trung là gì?
  • hạ quan tiếng Trung là gì?
  • chánh sứ tiếng Trung là gì?
  • lông tuyến tiếng Trung là gì?
  • báo tường tiếng Trung là gì?
  • công tử nhà giàu tiếng Trung là gì?
  • giải lương tiếng Trung là gì?
  • sao Bắc đẩu tiếng Trung là gì?
  • bước rảo tiếng Trung là gì?
  • Kigali tiếng Trung là gì?
  • phúc mạc viêm tiếng Trung là gì?
  • chuyện trong gia đình tiếng Trung là gì?
  • Xơ ri Bơ ga van tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đền Tiền Tiếng Trung Là Gì