ĐÈN CHIẾU SÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐÈN CHIẾU SÁNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từđèn chiếu sángilluminatorđèn chiếu sángđènluminairesđènđèn chiếu sángcác bộlightsánh sángnhẹđènnhạtchiếu sángthắplighting lampsđèn chiếu sángspotlightsánh đèn sân khấunổi bậttiêu điểmchú ýtâm điểmđènsự chú ýđiểm sángsân khấuánhilluminationchiếu sángánh sángsoi sángánh đènrọi sángilluminating lampslamps shonelamp fixtuređèn chiếu sángled lighting
Ví dụ về việc sử dụng Đèn chiếu sáng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
hệ thống đèn chiếu sánglighting systembóng đèn chiếu sánglight bulbsđèn chiếu sáng đường phốstreet lightingTừng chữ dịch
đèndanh từlamplightflashlightlanternluminairechiếudanh từprojectionslidelightingreferenceilluminationsángdanh từmorninglightbreakfastsángtính từbrightluminous STừ đồng nghĩa của Đèn chiếu sáng
ánh sáng nhẹ light nhạt spotlight thắp ánh đèn sân khấu đèn chỉ thịđèn chiếu sáng đường phốTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đèn chiếu sáng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đèn Chiếu Sáng Tiếng Anh Là
-
Phép Tịnh Tiến đèn Chiếu Sáng Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
đèn Chiếu Sáng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"đèn (chiếu Sáng)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đèn Chiếu Sáng" - Là Gì?
-
Nghĩa Của "chiếu Sáng" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ : Lighting | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Top 14 đèn Chiếu Sáng Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Top 15 đèn Chiếu Sáng Tiếng Anh Là
-
Từ Vựng Tiếng Anh ô Tô Hệ Thống đèn (phần 19) - VATC
-
Đèn LED Tiếng Anh Gì? Tên Gọi Giao Tiếp Chính Xác Nhất - MinLED
-
Đèn Phát Sáng Tiếng Anh Là Gì, Đèn (Chiếu Sáng) Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô (Phần 55) – Hệ Thống Chiếu Sáng
-
CHIẾU SÁNG - Translation In English
-
Đèn LED Dây Tiếng Anh Là Gì?
-
Đèn LED Là Gì - Tìm Hiểu Về Cấu Tạo & Chức Năng đèn LED
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Liên Quan đến đèn Pin Bạn Nên Biết
-
Đèn Led Dây Tiếng Anh Là Gì - SGV