đền Chùa In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đền chùa" into English
Buddhist temples, pagodas are the top translations of "đền chùa" into English.
đền chùa + Add translation Add đền chùaVietnamese-English dictionary
-
Buddhist temples
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
pagodas
noun FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đền chùa" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đền chùa" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đền Chùa đọc Tiếng Anh Là Gì
-
đền Chùa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đền Chùa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐỀN CHÙA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đền Chùa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ đền Chùa Bằng Tiếng Anh
-
"Đền Chùa Tiếng Anh Là Gì - 38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phật ...
-
Top 11 Chùa đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Đền, Chùa, Miếu, Mạo Nghĩa Là Gì? - Đông Y
-
Từ điển Việt Anh "đền Chùa" - Là Gì?
-
CHÙA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 11 Chùa Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Về Phật Giáo – Buddhist Terms (phần 1) - Leerit
-
Khu Di Tích Lịch Sử Đền Hùng | Cổng Thông Tin Điện Tử Phú Thọ
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt