đèn dầu in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Ở Brest ánh sáng đường phố với đèn dầu hỏa xuất hiện trở lại vào năm · In Brest street lighting with kerosene lamps reappeared in 2009 in the shopping street as ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "đèn dầu hỏa" dịch thế nào sang tiếng anh? Xin cảm ơn. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
đèn dầu bằng Tiếng Anh - oil lamp, kerosene lamp - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh ... Tác giả: vi.glosbe.com.
Xem chi tiết »
Nếu bài viết bị lỗi. Click vào đây để xem bài viết gốc. Top 15 đèn dầu hỏa tiếng anh. đèn dầu bằng Tiếng Anh - oil ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 2 của đèn dầu , bao gồm: oil lamp, kerosene lamp . Các câu mẫu có đèn dầu chứa ít ...
Xem chi tiết »
đèn dầu hỏa. Lĩnh vực: hóa học & vật liệu. oil burning lamp. Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu.
Xem chi tiết »
dầu hỏa. dầu hỏa. noun. kerosene, petro leum. astral oil. burner oil. burning oil. illuminating oil. kerosene. dầu hỏa (đã) hóa rắn: solidified kerosene ...
Xem chi tiết »
And it came with an agar deepam (a traditional oil lamp) instead of candles which was so nice. ... It is said an oil lamp which fell down triggered fire.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đèn dầu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đèn dầu [đèn dầu] - oil lamp; paraffin lamp; kerosene lamp.
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2020 · Đèn Hoa Kỳ có phải do Mỹ sản xuất? ... Đèn Hoa Kỳ. Ảnh: lazi.vn. Từ điển tiếng Việt của Hoàng Phê định nghĩa đèn Hoa Kỳ là đèn dầu hỏa nhỏ, ...
Xem chi tiết »
đèn dầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đèn dầu sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đèn dầu. oil lamp; paraffin lamp; ...
Xem chi tiết »
Đèn dầu hay đèn Hoa Kỳ là một loại đèn phát sáng do ngọn lửa đốt bằng dầu hỏa. Chiếc đèn dầu đầu tiên được al-Razi (Rhazes) ở Baghdad thế kỉ 9 mô tả trong ...
Xem chi tiết »
Chuyển tựSửa đổi · Chữ Latinh: Bính âm:méi yóu. Danh từSửa đổi. 煤油. dầu lửa, paraphin , dầu đốt đèn , dầu hỏa. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: kerosene ,paraffin ...
Xem chi tiết »
Sam, look at this old kerosene lamp. 2. Phòng không có điện thì dùng đèn dầu và nến. The church has no electricity and is lit by gas-lamps and candles.
Xem chi tiết »
Từ kerosene trong Tiếng Anh có các nghĩa là dầu hỏa, dầu lửa, kêrôsin. ... đứa trẻ khác trong làng bởi vì đèn dầu, có khỏi và nó làm hại mắt của cậu ấy.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đèn Dầu Hỏa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đèn dầu hỏa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu