đèn Dầu In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đèn dầu" into English
oil lamp, kerosene lamp are the top translations of "đèn dầu" into English.
đèn dầu + Add translation Add đèn dầuVietnamese-English dictionary
-
oil lamp
nounCha sẽ không phải thắp nến hay đèn dầu vào ban đêm để đọc.
I will not have to light candles or oil lamps at night to read.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đèn dầu" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations with alternative spelling
Đèn dầu + Add translation Add Đèn dầuVietnamese-English dictionary
-
kerosene lamp
nounSam, hãy nhìn cây đèn dầu cũ này.
Sam, look at this old kerosene lamp.
wikidata
Translations of "đèn dầu" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đèn Dầu Hỏa Tiếng Anh
-
ĐÈN DẦU HỎA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đèn Dầu Hỏa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 15 đèn Dầu Hỏa Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "đèn Dầu Hỏa" - Là Gì? - MarvelVietnam
-
• đèn Dầu, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Oil Lamp ... - Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "đèn Dầu Hỏa" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "dầu Hỏa" - Là Gì?
-
Nghĩa Của "đèn Dầu" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ đèn Dầu Bằng Tiếng Anh
-
Đèn Hoa Kỳ - Báo Đà Nẵng
-
đèn Dầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đèn Dầu – Wikipedia Tiếng Việt
-
煤油 - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đèn Dầu Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Kerosene Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?