ĐẾN ĐÚNG LÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐẾN ĐÚNG LÚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đến đúng lúc
came at the right time
đến vào đúng thời điểmarrived just in timearrives at the right timeat the right moment
đúng lúcvào đúng thời điểmđúng vào khoảnh khắc
{-}
Phong cách/chủ đề:
The doctor arrived just in time.Cái gì dành cho bạn luôn đến đúng lúc.
What's meant for you always arrive right on time.Touya, anh đến đúng lúc đấy.
Zihao, you came at the right time.Dạng này thường hay đến đúng lúc.
This type of holiday usually comes in at the right time.Bài thơ đến đúng lúc lắm.
The poem came at the right time.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từlúc trước lúc nãy Sử dụng với động từlúc ngừng lúc đi lúc mua lúc nghĩ nói lúclúc đưa chết lúcvề nhà lúclúc đến lúc bạn muốn HơnSử dụng với danh từlúc đầu lúc ban đầu lúc em lúc khởi đầu lúc cậu lúc khoảng lúc con lúc đêm lúc trưa thời gian lúcHơnMỗi lần gọi đều phải đến đúng lúc.”.
It seems that each week's call comes at the right time.A Tĩnh à, cô đến đúng lúc đó.
Jing, you came at the right time.Cậu đến đúng lúc lắm, Bernie!
You have come at the right moment, Baumer!Ừ… Yuri này… cậu đến đúng lúc lắm!
Gii… you came at the right time.Cậu đến đúng lúc đấy, Simon nói.
You came at an opportune time, Jane says finally.Có vẻ như tôi đến đúng lúc nhỉ….
I think I arrived at the right time….Đến sớm, đến muộn… không bằng đến đúng lúc.
Too early, too late, not the right time….Ngài Acheson, anh đến đúng lúc quá.
Shaofu, you have arrived at the right time.Chúng tôi đến đúng lúc cho chuyến lưu diễn cuối cùng trong ngày.
We arrived just in time for the last tour of the day.Thỏa thuận này là một quyết định đến đúng lúc đối với cả hai bên.
This deal comes at an opportune time for both parties.Không có gì hiệu quả hơn là một ý tưởng đến đúng lúc.
Nothing is more powerful than an idea which occurs at the right time.Nathaniel và Kendra đến đúng lúc để cứu cậu.
Nathaniel and Kendra arrive just in time to save him.Không gì quyền năng hơn một ý tưởng đến đúng lúc.
There's nothing so powerful as an idea the comes at the right time.Sự lựa chọn của Torino đến đúng lúc và đúng cách.
Torino's offer came in the right moment and in the right manner.Nhưng anh ta đến đúng lúc, và trở thành đúng người.
He came at the right time and he came to the right person.Sự lựa chọn của Torino đến đúng lúc và đúng cách.
The interest from Torino came at the right time, and in the right way.Có một điều về Sư phụ tôi đó làsự chỉ dạy của Ngài bao giờ cũng đến đúng lúc.
One thing about the abbot was that his teachings always came right on time.Thông tin phải đến đúng lúc và theo cách thế phù hợp với lứa tuổi.
The information has to come at a proper time and in a way suited to their age.Đối với Nga, sự nhiệt tình của Trung Quốc để đẩy mạnh kết nối Á- Âu đến đúng lúc, vì Nga nhận thấy mình ngày càng bị cắt bỏ khỏi các thị trường phương Tây.
For Moscow, China's enthusiasm for enhanced Eurasian connectivity comes just in time, as Russia finds itself increasingly cut off from Western markets.Anh ấy luôn nguy hiểm tấn công với[ Anthony] Martial, họ là một cặp rất nguy hiểm và Pogba cũng nguy hiểmtrong vòng cấm cũng như khi bóng đến từ bên phải và anh ấy đến đúng lúc trong khung hình phạt.".
He is always risky offensively with[Anthony] Martial, they're a very unsafe pairing, and Pogba is risky in the penalty area aswell when the ball comes in from the right and he arrives at the right time in the penalty box".Cũng có khi ta cần phải chờ đến đúng lúc hoặc đến khi ta tiếp cận được thứ giúp ta lấp đầy nhu cầu của mình.
Sometimes we need to wait until the right moment or until we have access to the things that will fulfill our needs.Sau khi Jesus nhắn tin cho đám đông, và sau khi bảo Simon bỏ mạng, Simon đã nhận được thứ anh ta muốn( một cáibẫy) nhưng nó chỉ đến đúng lúc- sau khi anh ta ngoan ngoãn& sau khi anh ta có thể sử dụng.
After Jesus' message to the crowd, and after telling Simon to drop his net, Simon received the very thing he wanted(a catch)but it only came at the right time- after he was obedient& after he was available to be used.Thông qua thỏa thuận với các nhà cung cấp của chúng tôi và một hệ thống chính xác cho việc theo dõi hàng tồn kho, Brenntag có thể giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng,đảm bảo rằng các sản phẩm sẽ đến đúng lúc, đúng nơi, đúng số lượng và chất lượng.
Through negotiated agreements with our suppliers and an accurate system for keeping track of inventory, Brenntag reduces uncertainty in the supply-chain,ensuring that products will arrive right on time, at the right place, in the right quantity and quality.Và sẵn sàng gây ảnh hưởng đến họ đúng lúc.
And be ready to influence them at the right moment.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0296 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
đến đúng lúc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đến đúng lúc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đếnđộng từcomearrivedđếngiới từaboutuntilđếngo tođúngdanh từrightđúngtính từtruecorrectđúngtrạng từproperlyyeslúcdanh từtimemomentlúctrạng từwhenalwayslúcgiới từwhileTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Sự Giúp đỡ đúng Lúc Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Giúp đỡ«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
• Sự đúng Lúc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Aptness | Glosbe
-
Yêu Cầu Sự Giúp đỡ Một Cách Lịch Sự | British Council - Hội đồng Anh
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Đề Nghị Sự Giúp đỡ - Pasal
-
ĐÚNG LÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đúng Lúc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
10 Cách Diễn đạt Lời Cảm ơn Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
10 Cấu Trúc Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh - Tỉnh đoàn Trà Vinh
-
10 Châm Ngôn Tiếng Anh Khơi Dậy Niềm Tin ở Bản Thân!
-
Bộ Thành Ngữ Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Như Người Bản Xứ