Sự Giúp đỡ«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
help, service, aid là các bản dịch hàng đầu của "sự giúp đỡ" thành Tiếng Anh.
sự giúp đỡ + Thêm bản dịch Thêm sự giúp đỡTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
help
nounTom đã không thể nào hoàn thành nếu thiếu sự giúp đỡ của Mary.
Tom couldn't have done that without Mary's help.
GlosbeMT_RnD -
service
nounThần đến để phục vụ người, Thần cầu xin sự giúp đỡ của người.
I come in your service, I ask for your help.
GlosbeMT_RnD -
aid
nounCó hai sự giúp đỡ nào để gìn giữ việc sống độc thân tinh sạch?
What are two aids in maintaining chaste singleness?
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- assistance
- backing
- bureau
- encouragement
- favor
- favour
- hand
- helping
- kindness
- ministration
- office
- resource
- succor
- succour
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự giúp đỡ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự giúp đỡ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Giúp đỡ đúng Lúc Tiếng Anh Là Gì
-
• Sự đúng Lúc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Aptness | Glosbe
-
Yêu Cầu Sự Giúp đỡ Một Cách Lịch Sự | British Council - Hội đồng Anh
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Đề Nghị Sự Giúp đỡ - Pasal
-
ĐÚNG LÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẾN ĐÚNG LÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
đúng Lúc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
10 Cách Diễn đạt Lời Cảm ơn Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
10 Cấu Trúc Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh - Tỉnh đoàn Trà Vinh
-
10 Châm Ngôn Tiếng Anh Khơi Dậy Niềm Tin ở Bản Thân!
-
Bộ Thành Ngữ Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Như Người Bản Xứ