Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'đen kịt' trong tiếng Việt. đen kịt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'đen kịt' trong tiếng Anh. đen kịt là gì? ... đen kịt. đen kịt. Black, inky-black. Phát âm đen kịt. nt. Rất đen, đen đặc. Bầu trời đen kịt.
Xem chi tiết »
Đen kịt là gì: Tính từ đen như bị trát thành nhiều lớp dày đặc làm cho tối hẳn lại lòng thuyền được quét hắc ín đen kịt bóng đêm đen kịt Đồng nghĩa : đen ...
Xem chi tiết »
đen như bị trát thành nhiều lớp dày đặc làm cho tối hẳn lại.
Xem chi tiết »
đen như bị trát thành nhiều lớp dày đặc làm cho tối hẳn lại lòng thuyền được quét hắc ín đen kịt bóng đêm đe [..] Nguồn: tratu.soha.vn. Thêm ý nghĩa của ...
Xem chi tiết »
5. Một màn đêm đen kịt bao trùm trận địa do đêm đó không có trăng. 6. Động cơ để lại một luồng khói đen kịt phía sau khi mở chế độ phun nước-methanol ...
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "đen kịt" · It will be a dark night. · The road leading to the camp was pitch black. · A black tie dinner is arranged for that evening. · The engines ...
Xem chi tiết »
Nó mở cho tôi một tia hi vọng , hoặc đẩy tôi mỗi lúc một chuồi sâu xuống bãi lầy đen kịt mà tôi không phương vùng vẫy. Rừng cây chà là với những ngọn san sát ...
Xem chi tiết »
형용사 đen thui, đen kịt. [가무칙치카다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 가뭇하다. 형용사 Đen kịt, đen thui, hoàn toàn không thấy gì, ...
Xem chi tiết »
đen kịt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đen kịt sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đen kịt. black, inky-black ...
Xem chi tiết »
... và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. đen kịt trong tiếng anh là: black, inky-black ...
Xem chi tiết »
đen kịt trong Tiếng Lào là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng đen kịt (có phát âm) trong tiếng Lào chuyên ...
Xem chi tiết »
đen kịt Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đen kịt Tiếng Trung (có phát âm) là: 黑糊糊 《形容颜色发黑。》một rừng thông đen kịt. 一片黑黝黝的松林。
Xem chi tiết »
Những đống lửa ở mỏ than vẫn tỏa khói đen kịt ở phía xa. The fires at the coal mines belch black smoke in the distance.
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2017 · giông đi qua thôi, có gì là ngạc nhiên. Muốn biết rõ hơn các bạn xem những cơn giông ở Nga đi, còn sợ hơn tn, như trời sắp sập xuống, mây đen ...
Xem chi tiết »
đen nhẻm la gì - Đen nhẻm là gì: Tính từ đen vì bị vấy bẩn, ... tối và như xám xịt lại bóng đèn bị muội bám đen sì nước da đen sì Đồng nghĩa : đen kịt Trái.
Xem chi tiết »
Anh chàng này đen đủi quá. Từ ghépSửa đổi · đen bạc · đen bóng, đen giòn, đen kịt, đen nhánh ...
Xem chi tiết »
31 thg 3, 2022 · Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): đen kịt Nội dung chính Định nghĩa - Khái niệmkịt tiếng Tiếng Việt?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ đen Kịt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đen kịt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu