translations đen kịt · black. adjective verb noun. nằm trên giường trong đêm đen kịt. to lie in bed in the pitch-black night. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary ...
Xem chi tiết »
đen kịt trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · black, inky-black ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Black, inky-black ; Từ điển Việt Anh - VNE. · black, inky- ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'đen kịt' trong tiếng Việt. đen kịt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đen kịt' trong tiếng Anh. đen kịt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Những đống lửa ở mỏ than vẫn tỏa khói đen kịt ở phía xa. The fires at the coal mines belch black smoke in the distance.
Xem chi tiết »
Những tia chớp xé rạch bầu trời đen kịt phát ra những tiếng nổ kinh thiên động địa chung quanh ngôi miếu. Nó mở cho tôi một tia hi vọng , hoặc đẩy tôi mỗi lúc ...
Xem chi tiết »
đen kịt nghĩa là gì?, đen kịt được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
Anh chàng này đen đủi quá. Từ ghépSửa đổi · đen bạc · đen bóng, đen giòn, đen kịt, đen nhánh ...
Xem chi tiết »
Hài đen (tiếng Anh: black comedy, black humor, dark humor hay dark comedy) là một thể loại hài kịch sử dụng sự hài hước một cách không lành mạnh, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · đen · đen sì · đen ta · đen đỏ · đen bạc · đen dòn · đen kịt · đen rầm ...
Xem chi tiết »
đen kịt Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đen kịt Tiếng Trung (có phát âm) là: 黑糊糊 《形容颜色发黑。》một rừng thông đen kịt. 一片黑黝黝的松林。
Xem chi tiết »
Đen kịt là gì: Tính từ đen như bị trát thành nhiều lớp dày đặc làm cho tối hẳn lại lòng thuyền được quét hắc ín đen kịt bóng đêm đen kịt Đồng nghĩa : đen ...
Xem chi tiết »
Trong công trình “English idioms”,. J. Seidl và W. McMordie (1988) quan niệm: “thành ngữ có thể định nghĩa là một số các từ, khi đi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đen lánh trong Tiếng Anh - @đen lánh [đen lánh]- brilliant black.
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "brown-black" in its definition in Vietnamese - English dictionary: bầm ô long sồng nâu non nâu cà cưỡng đen kịt chợ đen nhãn mụn more... Lượt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đen Kịt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đen kịt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu