ĐẾN LƯỢT BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐẾN LƯỢT BẠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđến lượt bạnis your turnyou in turnbạn lần lượtbạn lạiyour turn comesis time for youđến lúc bạnlà lúc bạn

Ví dụ về việc sử dụng Đến lượt bạn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nước Mỹ, đến lượt bạn!America, you are next!Đến lượt bạn rút thẻ.Your turn to draw cards.Bây giờ đến lượt bạn chia sẻ!Now it is your turn to share!Đến lượt bạn chọn số phận.It's time for you to choose your fate.Bây giờ đến lượt bạn dùng thử!Now it is your turn to try it! Mọi người cũng dịch bâygiờđếnlượtbạnĐến lượt bạn phải được tôn trọng của họ là ai.In turn you must be respectful of who they are.Come on Sally đến lượt bạn Mang nó đi.Come on Sally it's your turn Take it off.Mình đã trải nghiệm và thành công, giờ đến lượt bạn.I tried and succeeded; now it is your turn.Khi đến lượt bạn, hãy cố gắng hết sức.When your turn comes, do your best.Đợi một phút để đến lượt bạn- và tôi sẽ lắng nghe bạn..Wait a minute for your turn- and I will listen to you.Đến lượt bạn gieo xúc sắc hay double cube Name.It's your turn to roll the dice or double the cube.Bây giờ là lúc đến lượt bạn viết một chương trình kiểm tra.Now it's your turn to write a test program for the grill method.Đến lượt bạn để có một ngày tốt nhất trong cuộc đời.It's your turn to have the best day of your life.Xúc sắc đã được gieo và đến lượt bạn di chuyển checkers Name.The dice have been rolled and it's your turn to move checkers.Bây giờ đến lượt bạn thực hiện bước tiếp theo.And now it is your turn to make the next move.Trong các cuộc hội thoại,cuối cùng thì cũng sẽ đến lượt bạn nói.In any conversation, it will eventually be your turn to share.Nào đến lượt bạn- chúng tôi muốn nghe từ bạn!.Now it's your turn, we want to hear from you!Tôi thề rằngbạn sẽ không nghĩ đến những điều đó khi đến lượt bạn ra đi.I swear, you will not think about such things when it's your turn to go.Bây giờ đến lượt bạn chia sẻ một số thông tin với chúng tôi.Now it's your turn to share some info with us.Tôi thề là bạnsẽ không nghĩ đến những điều đó khi đến lượt bạn", cô viết.I swear you willnot be thinking of those things when it is your turn to go,” she wrote.Và bây giờ đến lượt bạn tự tạo ra may mắn cho mình đấy.Now is your time to create your own luck.Cha mẹ bạn đã sống hết mình cho cuộc đời họ,giờ đến lượt bạn làm điều đó cho chính mình.Your parents helped you find your own path in life andnow it's time for you to take care of them.Bây giờ đến lượt bạn, bạn có thích chủ đề này không?Now is your turn: Did you loved this article?Nếu bạn có điều gì đó muốn nói,hãy ghi lại nó trên sổ tay của mình và đề cập đến nó khi đến lượt bạn nói chuyện.If you have something you want to say,jot it down on your notepad and mention it when it's your turn to talk.Bây giờ đến lượt bạn chia sẻ một số thông tin với chúng tôi.Now it is your turn to share an experience with us.Bạn đã phát triển nền kinh tế, bây giờ đến lượt bạn chăm sóc mẹ Trái Đất".- Hil Hernández, đại diện của Chile.You run the economy, now it is your turn to take care of Mother Earth".- Hil Hernández, represented Chile.Đến lượt bạn: Bạn đã bao giờ nhận được một quyết toán thanh toán chưa?Your turn: Have you ever received a settlement check?Khi điều này được thực hiện, bây giờ đến lượt bạn bằng cách nào đó ra lệnh cho các điều khoản của doanh nghiệp mà bạn muốn.When this is done, now it is your turn to somehow dictate the terms of the business that you want.Bây giờ đến lượt bạn cho tôi biết những gì bạn đang làm để làm cho trang web của bạn tốt hơn.Now it is your turn to let me know what you are doing to make your website better.Bây giờ đến lượt bạn- theo bạn, phần thưởng nào cần hoặc không cần có trong lớp học?Now it's your turn- What place do you think rewards do or don't have in the classroom?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 116, Thời gian: 0.022

Xem thêm

bây giờ đến lượt bạnnow it's your turn

Từng chữ dịch

đếnđộng từcomearrivedđếngiới từaboutuntilđếngo tolượtdanh từturnroundtimelượtđộng từhitlượttrạng từrespectivelybạndanh từfriendfriends S

Từ đồng nghĩa của Đến lượt bạn

bạn lần lượt

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đến lượt bạn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hết Lượt Tiếng Anh Là Gì