Hết Lượt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
Online Dịch & điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch hết lượt VI EN hết lượtto roll out of turnTranslate
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghe: hết lượt
hết lượtCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Phân tích cụm từ: hết lượt
- hết – shout
- quan trọng hơn bao giờ hết - are more important than ever
- hầu hết các sản phẩm này - most of these products
- hầu hết các học sinh - most students
- lượt – Surfing
- bộ phận truyền động lần lượt khí nén - pneumatic part turn actuator
- triệu lượt truy cập - million hits
- lượt truy cập mỗi tháng - visits per month
Từ đồng nghĩa & Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt mua chuộc- 1iran-contra
- 2quinidines
- 3Louie's
- 4eigenphase
- 5moisturized
Ví dụ sử dụng: hết lượt | |
---|---|
Nhờ kỹ năng cắt góc, anh ấy đã lấn lướt được các nhân viên cấp cao. | Due to his skill in cutting corners, he managed to dominate the senior staff. |
Trên đôi bàn tay to lớn đầy lông của anh ta, một chiếc roi dài, làm bằng đuôi rắn lục và đuôi mèo đen xoắn vào nhau, lướt qua không trung một cách nguy hiểm. | In his huge, hairy hands, a long whip, made of green snakes and black cats' tails twisted together, swished through the air in a dangerous way. |
Lần lượt, họ được yêu cầu ngồi xuống và im lặng. | One after another, they were told to sit down and shut up. |
Trên iOS, Facebook có các nút gốc để kích hoạt lượt chia sẻ. | On iOS, Facebook has native buttons to trigger shares. |
Hồ nước êm đềm, đàn thiên nga bơi lội, thuyền buồm lướt trên mặt nước. | A placid lake, swans swimming, sailboats racing across the water. |
Anh ấy sẽ làm như vậy không chút thương tiếc hay do dự ... và sau đó sẽ đến lượt tôi. | He will do so without mercy or hesitation... and then it will be my turn. |
Tôi đoán bạn chưa bao giờ lướt bất cứ thứ gì lớn như vậy trước đây, phải không? | I guess you never surfed anything that big before, right? |
Một số ván lướt sóng được làm bằng lõi polyurethane cứng. | Some surfboards are made with a rigid polyurethane core. |
Ở lượt xem trả tiền, Nikki đã quay lưng lại bằng cách tấn công Brie, điều này cho phép McMahon thắng trận đấu. | At the pay-per-view, Nikki turned heel by attacking Brie, which allowed McMahon to win the match. |
Tiếp theo là ba lượt quay trong khoảng thời gian của bốn lượt chơi tiếp theo. | What followed was three turnovers over the span of the next four plays. |
Atlanta Hawks đã tổ chức hai lượt chọn ở vòng đầu tiên và ba lượt chọn ở vòng hai trước khi bước vào cuộc xổ số nháp của NBA. | The Atlanta Hawks held two first round pick and three second round draft picks before entering the NBA draft lottery. |
Cuộc cạnh tranh cho một vị trí trong trận chung kết bắt đầu vào ngày 10 tháng 4 với chiến thắng 3–1 trên sân khách trước Legia Warsaw của Ba Lan trong trận bán kết lượt đi Cúp các nhà vô địch châu Âu. | The contest for a place in the final began on 10 April with a 3–1 away win over Legia Warsaw of Poland in the European Cup Winners' Cup semi-final first leg. |
Lần tiếp theo, Houston có bóng, họ đã lái 48 yard trong 9 lượt chơi đến lượt thứ 4 và inch trên vạch 13 yard của Chiefs. | The next time Houston got the ball, they drove 48 yards in 9 plays to a 4th and inches on the Chiefs 13-yard line. |
Mru của Bangladesh và Myanmar lần lượt được gọi là Mro, Mrucha và Taung-Mro. | The Mru of Bangladesh and Myanmar are known as the Mro, Mrucha and Taung-Mro, respectively. |
Vào cuối tháng 8 năm 1943, Phi đội số 57 và Phi đội số 617 lần lượt di chuyển đến RAF East Kirkby và RAF Coningsby, để các đường băng của Scampton có thể được nâng cấp. | At the end of August 1943, No. 57 Squadron and No. 617 Squadron moved to RAF East Kirkby and RAF Coningsby respectively, so that Scampton's runways could be upgraded. |
Năm 1898 và 1907/08, một số người Sámi lần lượt di cư đến Alaska và Newfoundland do yêu cầu của chính phủ Mỹ. | In 1898 and 1907/08 some Sámi emigrated to Alaska and Newfoundland, respectively, due to requests from the American government. |
Buổi biểu diễn mở màn trong một phòng trưng bày chụp hình hội chợ nơi, giữa những ánh đèn nhấp nháy, những hình người lướt qua trên một băng chuyền. | The show opens in a fairground shooting gallery where, amid flashing lights, human figures trundle past on a conveyor belt. |
Trong khi tìm kiếm các ứng cử viên khác, Sun đã gặp hai trong số các đại diện khác của Nhà thờ, Stephen và Charlotte Anastas, người lần lượt tiết lộ mình là một trong những ứng cử viên lịch sử và ứng cử viên thứ hai. | While searching for the other candidates, Sun met two of the other Cathedral representatives, Stephen and Charlotte Anastas, who revealed themselves to be one of the lich acolytes and the second candidate, respectively. |
Lướt ván nước là một phương pháp khiến đối tượng có cảm giác như bị chết đuối và có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho phổi và các bộ phận khác của cơ thể. | Waterboarding is a method that gives the subject the sensation of drowning, and may cause permanent damage to the lungs and other parts of the body. |
Bayern bắt đầu tháng 5 với trận lượt về với Barcelona vào ngày 1 tháng 5. | Bayern started May with the second leg against Barcelona on 1 May. |
Ở lượt đầu tiên, Israel gặp Thổ Nhĩ Kỳ, và giành chiến thắng 6–3. | At the first round, Israel met Turkey, and won 6–3. |
Sau khi phát hành vào ngày 15 tháng 7 năm 2003, lô hàng Xbox đầu tiên của Knights of the Old Republic đã bán hết sạch chỉ trong vòng 4 ngày trên các kệ hàng, con số này đã lên tới 250.000 lượt bán trong thời gian đó. | After its release on July 15, 2003, the first Xbox shipment of Knights of the Old Republic sold out within four days on shelves, which amounted to 250,000 sales during that period. |
Aquatica có một số trò chơi bao gồm những trò chơi cực kỳ thú vị như Hố đen, Bể bơi tạo sóng, Thác Niagara, tay đua lướt sóng, Lốc xoáy và Sàn nhảy Aqua. | Aquatica has a number of rides including tremendously exciting ones like the Black Hole, the Wave Pool, Niagara Falls, surf racer, Tornado and the Aqua Dance Floor. |
Mặc dù không phải là một trò chơi mới nhưng theo nghĩa truyền thống, nếu người chơi tiếp tục trò chơi sau khi kết thúc tất cả 19 tập, một sự thay đổi đối với cơ chế lượt trong chiến đấu sẽ được thực hiện. | Although not a new game plus in the traditional sense, if a player continues the game after finishing all 19 episodes, a change to the turn mechanics in combat is made. |
Trong số các Nandi, Ilet ne-mie và Ilet ne-ya lần lượt là những vị thần sấm sét tốt và xấu. | Among the Nandi, Ilet ne-mie and Ilet ne-ya respectively are good and bad thunder-gods. |
Tính đến năm 2010, anh đã tích lũy được 1,3 triệu lượt tải xuống bài hát theo Nielsen Soundscan. | As of 2010, he has accumulated 1.3 million downloaded song sales according to the Nielsen Soundscan. |
Ball đã được phác thảo ở vòng thứ hai với lượt chọn tổng thể thứ 58 bởi Denver Broncos trong NFL Draft 2013. | Ball was drafted in the second round with the 58th overall pick by the Denver Broncos in the 2013 NFL Draft. |
Donald Takayama là một vận động viên lướt sóng chuyên nghiệp và người tạo hình nổi tiếng đến từ Hawaii. | Donald Takayama was a professional surfer and acclaimed shaper from Hawaii. |
Eva Bella và Spencer Ganus lần lượt được chọn vào vai Elsa khi còn nhỏ và khi còn là một thiếu niên. | Eva Bella and Spencer Ganus were cast to portray Elsa as a young child and as a teenager, respectively. |
Trong mùa giải thứ mười ba liên tiếp, giải đấu được thi đấu theo thể thức vòng tròn hai lượt. | For the thirteenth consecutive season, the tournament was played in a double round-robin system. |
Từ khóa » Hết Lượt Tiếng Anh Là Gì
-
Hết Lượt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Người Dùng Thực Sự đã Hết Lượt In English With Examples
-
Tra Từ Lượt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
LƯỢT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐẾN LƯỢT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐẾN LƯỢT BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lần Lượt Tiếng Anh Là Gì - Payday Loanssqa
-
Lần Lượt Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt