đền ơn trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
translations đền ơn · recompense · repay for his favour · to repay.
Xem chi tiết »
"đền ơn" English translation ; volume_up · repay {vb}. đền ơn (also: trả lại, trả ơn) · reward {vb} ; reward {noun} ; volume_up · eye for an eye [idiom]. đền ơn báo ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự đền ơn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "đền ơn" nói thế nào trong tiếng anh? ... Đền ơn đó là: Repay (someone)for his favour. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đền ơn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đền ơn - Repay (someone)for his favou.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đền ơn. to repay somebody for his favour; to return somebody's favour. ' ếch ơi, ta không biết đền ơn mi như thế nào cho phải ' 'frog, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. đền ơn đáp nghĩa. to repay somebody for his favor, to. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
đền ơn in English - Glosbe Dictionary; ĐỀN ƠN - Translation in English - bab.la; đền ơn trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe ...
Xem chi tiết »
đền ơn trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe; đền ơn in English - Glosbe Dictionary; ĐỀN ƠN - Translation in English - bab.la ...
Xem chi tiết »
The meaning of: đền ơn is Repay (someone)for his favour.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đền ơn đáp nghĩa" into English. Human translations with examples: exactly!, i'll pay you, return the favour.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đền ơn' trong tiếng Anh. đền ơn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Sáng 18/5 tại Hà Nội, Ủy ban Trung ương mặt trận Tổ quốc (UBTW MTTQ) Việt Nam đã long trọng tổ chức buổi Lễ phát động đợt cao điểm toàn dân thực hiện phong ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /rɪ.ˈkwɑɪt/. Ngoại động từSửa đổi. requite ngoại động từ /rɪ.ˈkwɑɪt/. Đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đền ơn Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đền ơn tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu