Requite - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
      • 1.2.2 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /rɪ.ˈkwɑɪt/

Ngoại động từ

requite ngoại động từ /rɪ.ˈkwɑɪt/

  1. Đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn. to requite someone's love — đáp lại tình yêu của người nào
  2. Trả thù, báo thù, báo oán.
  3. Thưởng.

Thành ngữ

  • to requite evil with good: Lấy ân báo oán.
  • to require like for like: Ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán.

Chia động từ

requite
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to requite
Phân từ hiện tại requiting
Phân từ quá khứ requited
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại requite requite hoặc requitest¹ requites hoặc requiteth¹ requite requite requite
Quá khứ requited requited hoặc requitedst¹ requited requited requited requited
Tương lai will/shall²requite will/shallrequite hoặc wilt/shalt¹requite will/shallrequite will/shallrequite will/shallrequite will/shallrequite
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại requite requite hoặc requitest¹ requite requite requite requite
Quá khứ requited requited requited requited requited requited
Tương lai weretorequite hoặc shouldrequite weretorequite hoặc shouldrequite weretorequite hoặc shouldrequite weretorequite hoặc shouldrequite weretorequite hoặc shouldrequite weretorequite hoặc shouldrequite
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại requite let’s requite requite
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “requite”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=requite&oldid=1906135” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục requite 19 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đền ơn Tiếng Anh