Requite - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /rɪ.ˈkwɑɪt/
Ngoại động từ
requite ngoại động từ /rɪ.ˈkwɑɪt/
- Đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn. to requite someone's love — đáp lại tình yêu của người nào
- Trả thù, báo thù, báo oán.
- Thưởng.
Thành ngữ
- to requite evil with good: Lấy ân báo oán.
- to require like for like: Ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán.
Chia động từ
requite| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to requite | |||||
| Phân từ hiện tại | requiting | |||||
| Phân từ quá khứ | requited | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | requite | requite hoặc requitest¹ | requites hoặc requiteth¹ | requite | requite | requite |
| Quá khứ | requited | requited hoặc requitedst¹ | requited | requited | requited | requited |
| Tương lai | will/shall²requite | will/shallrequite hoặc wilt/shalt¹requite | will/shallrequite | will/shallrequite | will/shallrequite | will/shallrequite |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | requite | requite hoặc requitest¹ | requite | requite | requite | requite |
| Quá khứ | requited | requited | requited | requited | requited | requited |
| Tương lai | weretorequite hoặc shouldrequite | weretorequite hoặc shouldrequite | weretorequite hoặc shouldrequite | weretorequite hoặc shouldrequite | weretorequite hoặc shouldrequite | weretorequite hoặc shouldrequite |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | requite | — | let’s requite | requite | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “requite”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » đền ơn Tiếng Anh
-
đền ơn Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
đền ơn In English - Glosbe Dictionary
-
ĐỀN ƠN - Translation In English
-
SỰ ĐỀN ƠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"đền ơn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'đền ơn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
đền ơn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đền ơn đáp Nghĩa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 15 đền ơn In English
-
Top 14 đền ơn Tiếng Anh
-
Definition Of đền ơn? - Vietnamese - English Dictionary
-
Định Nghĩa Của Từ 'đền ơn đáp Nghĩa' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh
-
Results For đền ơn đáp Nghĩa Translation From Vietnamese To English
-
Từ điển Việt Anh "đền ơn" - Là Gì?
-
Phát động đợt Cao điểm Toàn Dân Thực Hiện Phong Trào “Đền ơn đáp ...