đến Sớm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đến sớm" thành Tiếng Anh
early bird, forward là các bản dịch hàng đầu của "đến sớm" thành Tiếng Anh.
đến sớm + Thêm bản dịch Thêm đến sớmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
early bird
nounĐược tôi chắc mà. Tôi có thể giải quyết những vị khách đến sớm.
Yeah, I'm sure, I can handle any early birds.
GlosbeMT_RnD -
forward
adjective verb noun adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đến sớm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đến sớm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đến Sớm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẾN SỚM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÃ ĐẾN SỚM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đến Sớm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỚM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 14 đến Sớm In English
-
Các Mẫu Câu đi Trễ, Về Sớm Thường Gặp Chốn Công Sở - TFlat
-
11 Cách Giúp Bạn Học Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Nhà - British Council
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dậy Sớm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian: Ago, Back, Before, Và Earlier
-
20 Mẫu Câu Thông Dụng Khi Viết Email Thương Mại Bằng Tiếng Anh
-
80 Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Với Con Hay Nhất Dành Cho Ba Mẹ - Monkey
-
Monkey - Tiếng Anh Cho Mọi Trẻ Em
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
EARLY BIRD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cách Xin đi Muộn Và Về Sớm Bằng Tiếng Anh - Aroma
-
Tổng Hợp Mẫu Câu đặt Hàng Online Bằng Tiếng Anh
-
Đề Xuất Công Nhận Tiếng Anh Là Ngôn Ngữ Thứ Hai - Bộ GD&ĐT