ĐẾN SỚM In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐẾN SỚM " in English? Sđến sớmarrive earlyđến sớmtới sớmđi sớmcome earlyđến sớmtới sớmđi sớmcome soonđến sớmtới sớmđến ngaysớm xuất hiệnsớm thôiđến mautới ngayđến nhanhsớm trở lạitới nhanh thôiarrive soonđến sớmđến ngay thôicoming soonđến sớmtới sớmđến ngaysớm xuất hiệnsớm thôiđến mautới ngayđến nhanhsớm trở lạitới nhanh thôiearly arrivalshere soonsớm đến đâyđây ngayearly sosớm đểgo earlyđi sớmđến sớmbắt đầu sớmarrived earlyđến sớmtới sớmđi sớmcame earlyđến sớmtới sớmđi sớmcomes earlyđến sớmtới sớmđi sớmcome soonerđến sớmtới sớmđến ngaysớm xuất hiệnsớm thôiđến mautới ngayđến nhanhsớm trở lạitới nhanh thôiarriving earlyđến sớmtới sớmđi sớmarrives earlyđến sớmtới sớmđi sớmcome earlierđến sớmtới sớmđi sớmarrive soonerđến sớmđến ngay thôicomes soonđến sớmtới sớmđến ngaysớm xuất hiệnsớm thôiđến mautới ngayđến nhanhsớm trở lạitới nhanh thôiarrived soonerđến sớmđến ngay thôiarriving soonđến sớmđến ngay thôi
Examples of using Đến sớm in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
biết đến sớmearliest knownsẽ đến sớmwill come soonwill come earlywill arrive soonis coming soonđược biết đến sớmearliest knownđã đến sớmhas come earlyđến quá sớmcome too sooncó thể đến sớmcould come as earlymay come soonersẽ đến sớm thôiwill come soonwill be here soonhãy đến sớmcome earlyplease arrive earlygo earlyđang đến sớmis coming soonare coming soongiáng sinh đã đến sớmchristmas has come earlychúng tôi đến sớmwe arrived earlyđến đây sớmhere soonWord-for-word translation
đếnverbcomearrivedđếnprepositionaboutuntilđếngo tosớmadverbearlysoonshortlysớmadjectiveprematuresớmas soon as SSynonyms for Đến sớm
tới sớm đến ngay đến sở thúđến spaTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đến sớm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đến Sớm In English
-
Glosbe - đến Sớm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CÓ THỂ ĐẾN SỚM In English Translation - Tr-ex
-
Đến Sớm In English. Đến Sớm Meaning And Vietnamese To English ...
-
Results For Tôi Sẽ đến Sớm Translation From Vietnamese To English
-
Results For Nếu Bạn đến Sớm Translation From Vietnamese To English
-
Top 14 đến Sớm In English
-
Translate From Vietnamese To English · Sharetribe/Sharetribe Go
-
Earliness | Translation English To Vietnamese: Cambridge Dict.
-
đến Sớm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỚM THÔI - Translation In English
-
Translate English To Vietnamese Online
-
Vietnamese Dictionary Online Translation LEXILOGOS
-
Nghĩa Của Từ : Early | Vietnamese Translation
-
Dragon-english
-
20 Mẫu Câu Thông Dụng Khi Viết Email Thương Mại Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu đi Trễ, Về Sớm Thường Gặp Chốn Công Sở - TFlat