Glosbe - đến sớm in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐẾN SỚM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐẾN SỚM" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÓ THỂ ĐẾN SỚM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CÓ THỂ ĐẾN SỚM" ...
Xem chi tiết »
What does đến sớm mean in English? If you want to learn đến sớm in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi sẽ đến sớm" into English. Human translations with examples: i'm early, i'm early, i'm going, in a moment, i'll be there, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nếu bạn đến sớm" into English. Human translations with examples: please, i'm early, main color, he's early, you're late, ...
Xem chi tiết »
English Sticky; Ý nghĩa của early bird trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary; Mùa hè đến sớm - In Different Languages; Translate from Vietnamese to English ...
Xem chi tiết »
%{count} lỗi phát sinh . Không thể lưu %{resource} . oneThis ...
Xem chi tiết »
earliness translations: lúc sớm sủa; sự đến sớm. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
đến sớm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đến sớm sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đến sớm. * dtừ. earliness. * thngữ.
Xem chi tiết »
Translation for 'sớm thôi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translate from English to Vietnamese. Be it words, phrases, texts or even your website pages - Translate.com will offer the best.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Dictionary Online Translation, Language, Grammar. ... Vdict: Vietnamese dictionary & Vietnamese-English dictionary & French & Chinese > ...
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... đầu ; đầu đời ; đến hơi sớm ; đến sớm hơn ; đến sớm ; đến tảng ; đến ; đến đầu ; ở giai đoạn sơ khai ;. early.
Xem chi tiết »
Lãnh đạo PetroVietnam tặng cành đào để cán bộ công nhân viên trên giàn vui Tết, đón Xuân, mang xuân đến sớm với giàn Công nghệ trung tâm 3.
Xem chi tiết »
Chúng tôi rất quan tâm đến… và muốn… ... Xin lưu ý đến….đã được đính kèm trong email. ... Rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn và mong nhận được hồi âm sớm.
Xem chi tiết »
- What held you up this morning? (Sáng nay cậu làm gì mà đến muộn thế?) - Do you have a reason for being late? (Cậu có một lý do ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đến Sớm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đến sớm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu