As a result, they may become confused by bright lights on tall buildings. jw2019. Đầu phía nam của I-35 là một hệ thống đèn giao thông tại Laredo ...
Xem chi tiết »
đèn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · lamp; light. thắp đèn to light the lamp. người thắp đèn lamplighter ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. lamp; ...
Xem chi tiết »
2. Các loại đèn khác trong tiếng anh. · 1. Light /lait/ : ánh sáng , đèn · 2. Lamp /læmp/ : đèn · 3. Fixture /'fikstʃə/ : bộ đèn · 4. Fluorescent light /fluorescent ...
Xem chi tiết »
He was placed in a horse stall with one light bulb, and he later remarked that jail was better than this. ... The original method was to place a spinning mirror ...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2021 · Đèn LED tiếng Anh là gì? Có 2 tên gọi đèn LED trong tiếng Anh phổ biến nhất đó là: LED Light (phiên âm là /led laɪt/) hoặc đơn giản là LED; từ ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa “bóng đèn” trong tiếng anh · bulb: ống, bóng đèn, củ tròn · flashlight: nhấp nhoáng, vật chiếu sáng, đèn pin, bóng đèn, chiếu sáng, lóng lánh · globe ...
Xem chi tiết »
"bóng đèn" in English. bóng đèn {noun}. EN. volume_up · bulb · light bulb. cái bóng đèn {noun}. EN. volume_up · light bulb. dây tóc bóng đèn {noun}.
Xem chi tiết »
Đèn LED tiếng Anh là LED light, phiên âm là led laɪt. LED được viết tắt từ Light Emitting Diode, có hình dạng như bóng tròn, tuýp dài, hình nến, hình cầu, ...
Xem chi tiết »
There are four types of lights you can use in your bathroom:.
Xem chi tiết »
BÓNG ĐÈN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · light bulb · lamp · lightbulb · ball light · lampshade · lightbulbs · balloon lights · light bulbs.
Xem chi tiết »
Cái đèn trong tiếng anh là light, phiên âm đọc là /laɪt/. Từ này dùng để chỉ chung cho tất cả các loại đèn khác nhau chứ không chỉ cụ thể về một loại đèn nào cả ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. lamp. * danh từ - đèn =electric lamp+ đèn điện =oil lamp+ đèn dầu =table lamp+ đèn để bàn - mặt trời, mặt trăng, sao
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bật đèn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bật đèn [bật đèn] - to switch/turn on the light.
Xem chi tiết »
Có 2 tên gọi đèn LED trong tiếng Anh phổ biến nhất đó là: LED Light (phiên âm là /led laɪt/) hoặc đơn giản là LED; từ LED ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; lamp. * danh từ - đèn =electric lamp+ đèn điện =oil lamp+ đèn dầu =table lamp+ đèn để bàn - mặt trời, mặt trăng, sao =lamp of Phoebus+ (thơ ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · bóng đèn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · chimney; light bulb; tube ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. lamplight ...
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2019 · Đèn chùm trang trí trong tiếng anh là: Chandelier. Đèn chùm dịch sang tiếng Anh có rất nhiều nghĩa nhưng có lẽ chúng tôi thấy rằng chandelier là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đèn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đèn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu