đen - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:đenCách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗɛn˧˧ | ɗɛŋ˧˥ | ɗɛŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗɛn˧˥ | ɗɛn˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- : đen
- 𪓇: đen
- 黰: đen, chẩn
- : đen
- 顛: đen, điên
- 顚: đen, điên
Tính từ
[sửa]đen
- Có màu như của than, của mực tàu. Bộ quần áo đen.
- Chỉ mức độ tồi tệ của sự không may mắn. Anh chàng này đen đủi quá.
Từ ghép
[sửa]- đen bạc
- đen bóng, đen giòn, đen kịt, đen nhánh, đen sì
- đen đỏ, đỏ đen
- đen đủi
- đen ngòm, đen nghịt, đen ngòm đen nghịt, đen tối
- chợ đen
- dân đen
- đen thui
Dịch
[sửa]màu
- Tiếng Anh: black
- Tiếng Tây Ban Nha: negro gđ, negra gc
mức độ tồi tệ
- Tiếng Anh: black
- Tiếng Tây Ban Nha: negro gđ, negra gc
Xem thêm
[sửa]Các màu sắc trong tiếng Việt · màu sắc (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
trắng | xám | đen | ||
đỏ; thắm, thẫm | cam, da cam; nâu | vàng; kem | ||
vàng chanh | xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục | xanh bạc hà; xanh lục đậm | ||
xanh lơ, hồ thủy; xanh mòng két | xanh, xanh da trời, thiên thanh | xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam | ||
tím; chàm | tía | hồng |
Tham khảo
[sửa]- "đen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Màu sắc/Tiếng Việt
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
Từ khóa » đen Như Than Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ đen Như Than Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'đen Như Than' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ đen Như Than Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Top 15 đen Như Than Có Nghĩa Là Gì
-
ĐEN NHƯ THAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đen Như Than Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Câu 1: Dựa Vào Những Thành Ngữ đã Biết, Hãy Viết Tiếp Vế B Vào ...
-
Nghĩa Của Từ Đen - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
[PDF] THÀNH NGỮ BIỂU HIỆN Ý NGHĨA CỰC CẤP TRONG TIẾNG VIỆT
-
Than đá – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nói Quá Là Gì? Cho Ví Dụ Nói Quá - Luật Hoàng Phi
-
Bạn Có Biết Nguồn Gốc Của 4 Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Dưới ...
-
đen Như Than Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"Sợ Hùm, Sợ Cả Cứt Hùm" - Báo Người Lao động
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Và Cách Biểu đạt ý Với Cấu Trúc As...as...