* n, exp - ウィンカーVí dụ cách sử dụng từ "đèn xi nhan (xe ô tô)" trong tiếng Nhật- bật đèn xi nhan xin rẽ phải (trái):(左折)右折のウィンカーを出す,. Đây là ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2019 · Cùng học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề bộ phận ô tô. Tên các bộ phận của ô tô ... ワインカー (wainka-) : Đèn xi nhan. 10. ドヤ (doya) : Cửa.
Xem chi tiết »
ウィンカー :đèn xi nhan xe ô tô; xi nhan. Xem thêm các ví dụ về xi nhan trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và học ...
Xem chi tiết »
8 thg 12, 2019 · ワインカー (wainka-) : Đèn xi nhan. 10. ドヤ (doya) : Cửa. 11. トランク (toranku) : Cốp xe, thùng xe. 12. ブレーキ (bure-ki) : Phanh.
Xem chi tiết »
Cùng học ngay từ vựng tiếng Nhật chủ đề ô tô trong bài viết dưới đây nhé! Thumbnail. 車: Xe ô tô ... ワインカー: Đèn xi nhan. ナンバープレート: Biển số.
Xem chi tiết »
12 thg 8, 2020 · ... ワインカー: Đèn xi nhan; ナンバープレート: Biển số; バンパー: Thanh chắn (chống va chạm); ブレーキランプ: Đèn phanh; トランク: Cốp xe, ...
Xem chi tiết »
... xi-nhan. ライトをつける: bật đèn xe. ハンドルを切る (きる): bẻ tay lái. カーブを曲がる(まがる): quẹo cua (chỗ quanh co). Chuyên mục Từ vựng tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2017 · Bikae » Học tiếng Nhật » Từ vựng N3 – Bài 10: Lái xe ô tô (1) ... ワイパー: cần gạt nước; ボンネット: nắp thùng xe; ライト: đèn pha ...
Xem chi tiết »
29 thg 5, 2020 · 50, ワインカー, wainka-, Đèn xi nhan. 51, ドヤ, doya, Cửa. 52, トランク, toranku, Cốp xe, thùng xe. 53, ブレーキ, bure-ki, Phanh.
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2016 · Đèn xi nhan 10. ドヤ. doya. Cửa 11. トランク. toranku. Cốp xe, thùng xe 12. ブレーキ. bure-ki. Phanh 13. ブレーキランプ. bure-ki ranpu. Đèn ...
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2021 · 9, ウインカー, uinkaa, Đèn xi nhan. 10, ドア, doa, Cửa xe ô tô. 11, トランク, toranku, Cốp xe, thùng xe. 12, ブレーキ, bureeki, Phanh xe.
Xem chi tiết »
ja ウインカー [2] 【winker】自動車の,点滅式の方向指示灯。ターン-シグナル-ランプ。フラッシャー。 PhiPhi. Hiển thị ...
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2015 · Bình xăng ガソリンタンク; Gasoline tank; Yên trước シート/パッド; Sheet/pad; Yên sau ピリアン; Pirian; Xi nhan ターンシグナル; Turn signal ...
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2020 · ドヤ (doya): Cửa. ブレーキ (bureeki): Phanh. ワインカー (wainkaa): Đèn xi nhan.
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2020 · Xi nhan: Ta-nshigunaru ターンシグナル. Chắn bùn sau: Doroyoke 泥よけ (どろよけ). Ống bô ...
Xem chi tiết »
50, ワインカー, wainka-, Đèn xi nhan. 51, ドヤ, doya, Cửa. 52, トランク, toranku, Cốp xe, thùng xe. 53, ブレーキ, bure-ki, Phanh.
Xem chi tiết »
đèn xi nhan tiếng hàn là gì - Xe ô tô và xe đạp là phương tiện di chuyển thường thấy ... Kiến thức tiếng Anh; Kiến thức tiếng Hoa; Kiến thức tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đèn Xi Nhan Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề đèn xi nhan tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu