登龙门 dēng lóng mén is a phrase used to describe the achievement of sudden success. This is a short photo journey of the climb up Longmen 龙门 lóng mén. e
Xem chi tiết »
Glossaries for translators working in Spanish, French, Japanese, Italian, etc. Glossary translations.
Xem chi tiết »
교과서 고사성어> 053. 등용문(登龍門) * 중국어 발음 : dēng lóng mén 덩-롱-먼 * 용문에 오르다. * 어려운 관문을 통과하여 크게 출세하거나 성공한 것을 비유하는 ...
Xem chi tiết »
一登龙门,身价十倍; 拼音: yī dēng lóng mén,shēn jià shí bèi. 频率: 常用: 年代: 古代: 词性: 中性词: 结构: 复句式. 解释: 忽然得到荣耀,从而身价倍增。
Xem chi tiết »
每元宵节,人做和搭灯笼。元宵节的灯笼精华。它们通常黄色还是红色。 měi yuán xiāo jié rén zuò hé dā dēng lóng yuán xiāo jié de dēng lóng jīng huá tā men tōng ...
Xem chi tiết »
一登龙门,身价十倍yī dēng lóng mén,shēn jià shí bèidoc文档免费下载.
Xem chi tiết »
成语发音:yī dēng lóng mén. 成语解释:龙门:传说鲤鱼跃过龙门就变成龙。指一时间飞黄腾达. 成语出处:南朝·宋·范晔《后汉书·李膺传》:“膺独持风裁,以声名自高。
Xem chi tiết »
词语解释. 登龙门[ dēng lóng mén ]. ⒈ 封建时代称科举考试会试得中,致身荣贵为登 ...
Xem chi tiết »
... méi yǒu 灯燈 dēng 的的 de 时候時候 shí hòu , 人们人們 rén men 晚上晚上 wǎn shàng 都都 dōu 会會 huì 点點 diǎn 灯笼燈籠 dēng lóng 照照 zhào 路路 lù 。
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2022 · 登龙门(登龍門) dēng lóng mén. dēng lóng mén phrase to climb through the Dragon Gate Domain: Literary Chinese 文言文, Subdomain: , Concept:
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: dēng. ... hồi) Thi triển hết phép thuật, làm cho khối đá lớn tức thì hóa thành một viên ngọc tươi đẹp rực rỡ trong suốt long lanh.
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2015 · A long time ago there were many foul beasts attacking people and livestock everywhere, . ... dēng lóng. dēng lóng.
Xem chi tiết »
一登龙门,身价十倍 yī dēng lóng mén shēn jià shí bèi Diligent study brings great rewards. The Dragon Gate is a dangerous gorge on the Yellow River.
Xem chi tiết »
lóng dēng. Pinyin. Definition. 龙灯 (龍燈). -. lóng dēng. dragon lantern ... 1 a giant among men (idiom). 伏龙凤雏. fú lóng fèng chú.
Xem chi tiết »
Study with Quizlet and memorize flashcards containing terms like duì lián, mén shén, dēng lóng and more.
Xem chi tiết »
Image: 门神(mén shén). 灶神(zào shén). kitchen god ... Image: 舞龙(wǔ lóng ). 舞狮子(wǔ shī zi) ... 灯笼(dēng long). lanterns. 正在(zhèng zài).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dēng Lóng Mén
Thông tin và kiến thức về chủ đề dēng lóng mén hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu