Dentist

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. dentist
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
dentist Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dentist Phát âm : /'dentist/

+ danh từ

  • thầy thuốc chữa răng
  • thợ trồng răng
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  tooth doctor dental practitioner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dentist"
  • Những từ có chứa "dentist" cosmetic dentistry dentist dentist's drill dentistry irredentist
Lượt xem: 759 Từ vừa tra + dentist : thầy thuốc chữa răng

Từ khóa » Từ Dentist Có Nghĩa Là Gì