Từ điển Anh Việt "dentist" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
dentist
Từ điển Collocation
dentist noun
ADJ. good | qualified, registered | NHS, private
VERB + DENTIST register with She couldn't get treatment because she wasn't registered with the dentist. More information about DOCTOR DOCTOR:
practitioners be, practise as ~ He practises as a clinical psychologist.
have a dentist, doctor, psychiatrist, psychologist, therapist Do you have a family doctor?
need ~ She took good care of her teeth and never needed a dentist.
find ~ What's the best way to find a therapist?
consult, go to, see, visit ~ I think you ought to see a psychologist.
refer sb to ~ referring patients to a specialist
~ practise doctors who practise from home
~ examine sb/sth, see sb I had an ear, nose and throat specialist examine my sinuses. The doctor will see you now.
~ treat sb/sth He is being treated by the physiotherapist.
~ advise sb/sth The optician has advised that I wear contact lenses.
a dentist, doctor, psychiatrist, specialist prescribes (sb) sth The psychiatrist prescribed anti-depressants.
Từ điển WordNet
- a person qualified to practice dentistry; tooth doctor, dental practitioner
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
dentistssyn.: dental practitioner tooth doctorTừ khóa » Từ Dentist Có Nghĩa Là Gì
-
DENTIST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Dentist Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Dentist - Từ điển Anh - Việt
-
Dentist Là Gì, Nghĩa Của Từ Dentist | Từ điển Anh - Việt
-
Dentist
-
Dentist Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dentist Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
• Dentist, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
'dentist' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Dentist" | HiNative
-
"dentist" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Câu Hỏi: Tại Sao Lại Là "dentist's"?
-
Dentist Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nha Khoa Tiếng Anh Là Gì? Mổ Xẻ Ngữ Nghĩa Các Từ Về Nha Khoa