7 thg 5, 2019 · Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề >>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ ... đeo kính; めがねをはずす: tháo kính; ネクタイをする: đeo cà vạt ...
Xem chi tiết »
Mặc đồ như thế nào trong tiếng Nhật Có bạn nào bối rối về cách dùng từ để chỉ ... する (suru) - "Đeo" đồng hồ, vòng đeo, bông tai, thắt lưng, cà vạt.
Xem chi tiết »
Đeo vòng tiếng Nhật là gì? - Jes.edu.vn · Giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày - P3 - LinkedIn · Dekiru Nihongo - Mặc đồ như thế nào trong tiếng Nhật ... · cà vạt tiếng ...
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2022 · 付ける (つける)- đeo/gắn: リボン/ブローチ/タイピン・・・をつける Gắn, đeo nơ/ cái cài áo/ kẹp Cà vạt… はく ( mặc): ズボン/スカート/靴下( ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · その青いネクタイがとても高いですよ。 sono aoi nekutai ga totemo takai desu yo. Chiếc cà vạt xanh kia giá rất cao đấy. Xem thêm : Nghĩa tiếng ...
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2022 · 付ける (つける)- đeo/gắn: リボン/ブローチ/タイピン・・・をつける Gắn, đeo nơ/ cái cài áo/ kẹp Cà vạt… はく ( mặc): ズボン/スカート ...
Xem chi tiết »
Trang sức, phụ kiện nhỏ như: như đồng hồ, dây chuyê, dây nịt, bao tay, nhẫn. cà vạt. DÙNG: [する] dùng khi bạn mang những vật j nhỏ.
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Nhật Glosbe "cà vạt" dịch thành: ネクタイ, ネクタイ. Câu ví dụ: Hãy nghĩ cách thắt cà vạt với một cánh tay thì như thế nào!
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ giáng sinh, cà vạt, sinh nhật tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 từ điển ...
Xem chi tiết »
23 thg 12, 2019 · Lựa chọn tốt nhất là dây đeo màu bạc, màu đen, hoặc màu nâu. 5.ネクタイをしていない ( Không đeo caravat ). Gần đây, thì vào casual day và cool ...
Xem chi tiết »
Nekutai o shimeru. ネ ク タ イ を 締 め る。 --- Tôi đeo cà vạt. ("Shimeru" cũng có nghĩa là "buộc".) Sukaafu o maku. ス カ ー ...
Xem chi tiết »
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu hơn 40 từ vựng tiếng Nhật gọi tên các phụ ... タイピン: Cái ghim cà vạt ... 腕時計(うでどけい):Đồng hồ đeo tay.
Xem chi tiết »
Đeo kính. (メガネを。。。) かける. Mặc áo. (セ-タ-を。。。) きる. Mặc quần. (ズポンを。。。) はく. Đi giày. (くつを。。。) はく. Đeo cà vạt. (ネクタイを。
Xem chi tiết »
Bạn đang lo lắng không biết cách thắt cà vạt (caravat) nào là hợp với mình? Rất đơn giản! bạn chỉ việc chọn cho mình một chiếc cà vạt, đứng trước gương và ...
Xem chi tiết »
The first person was wearing a black tie, a tuxedo. 11. Người ta thắt cà vạt dưới cằm và để hai đuôi thòng xuống áo. The necktie was knotted ...
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2019 · ネクタイ, nekutai, Cà vạt ; スカーフ, suka-fu, Khăn quàng cổ.
Xem chi tiết »
Cha tôi luôn mặc áo khoác và thắt cà vạt khi đi làm. · Bạn có thể giúp tôi gỡ cái cà vạt này được không? · Nhân ngày sinh nhật của anh ấy, tôi đã tặng một chiếc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đeo Cà Vạt Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề đeo cà vạt tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu