đeo đẳng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đeo đẳng
* ngđtừ
pursue
Từ điển Việt Anh - VNE.
đeo đẳng
pursue persistently and eagerly, pursue steadily, follow



Từ liên quan- đeo
- đeo mo
- đeo ấn
- đeo bùa
- đeo dai
- đeo lon
- đeo sầu
- đeo vào
- đeo bòng
- đeo bệnh
- đeo dẳng
- đeo gươm
- đeo kiếm
- đeo kính
- đeo nhạc
- đeo nhẫn
- đeo súng
- đeo thói
- đeo vòng
- đeo đuổi
- đeo đẳng
- đeo cà rá
- đeo ca vát
- đeo cà vạt
- đeo mặt nạ
- đeo ở ngực
- đeo hoa tai
- đeo biển vào
- đeo bông tai
- đeo mắt kính
- đeo băng tang
- đeo trên ngực
- đeo cùm vào cổ
- đeo mặt nạ cho
- đeo ngang hông
- đeo thanh gươm
- đeo huân chương
- đeo gông đeo cùm
- đeo kính gọng sừng
- đeo đuổi viển vông
- đeo thanh gươm bên hông
- đeo ống chống âm thanh vào
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đeo đẳng Có Nghĩa Là Gì
-
'đeo Dẳng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đeo đẳng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Đeo đẳng Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "đeo đẳng" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ đeo đẳng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'đeo đẳng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Top 15 đeo đẳng Có Nghĩa Là Gì
-
đeo đẳng Tiếng Đài Loan Là Gì? - Từ điển Số
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'dai Dẳng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đeo đẳng' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Nói Lái – Wikipedia Tiếng Việt
-
Biến Thể BA.4, BA.5 Xâm Nhập, Ca COVID-19 Tăng - Bộ Y Tế
-
Những điều F1 Cần Biết: Thế Nào Là F1, Cách Ly Ra Sao? - Bộ Y Tế
-
Giá Trị Trường Tồn Của Tuyên Ngôn Độc Lập
-
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY LÀM QUÀ TẶNG CÓ Ý NGHĨA NHƯ THẾ NÀO?
-
đau Khổ - NAVER Từ điển Hàn-Việt