Glosbe - dẻo mồm in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Oh, you're almost charming. 4. Thật là dẻo miệng mà. What a sweet little liar. 5. Oh, anh thật dẻo miệng!
Xem chi tiết »
dẻo mồm bằng Tiếng Anh - Glosbe · dẻo mồm in English - Glosbe Dictionary · Các mẫu câu có từ 'dẻo miệng' trong Tiếng Việt được dịch sang ... · Top 20 dẻo miệng ...
Xem chi tiết »
1. dẻo mồm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · 2. dẻo miệng trong Tiếng Anh là gì? · 3. Bạn thật dẻo miệng in English with contextual examples.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. dẻo miệng. ready-tongued (dẻo mỏ/dẻo mồm). Học từ ...
Xem chi tiết »
7 Haz 2022 · 1. dẻo mồm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe; 2. dẻo miệng trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky; 3. Bạn thật dẻo miệng ...
Xem chi tiết »
1 Tem 2022 · Dẻo miệng Dịch sang trọng Tiếng Anh Là. + ready-tongued (dẻo mỏ/dẻo mồm) ... Dịch Nghĩa deo mieng - dẻo miệng Tiếng Việt lịch sự Tiếng Anh, ...
Xem chi tiết »
6 Nis 2022 · Dẻo miệng Dịch Sang Tiếng Anh Là. + ready-tongued (dẻo mỏ/dẻo mồm) ... Dịch Nghĩa deo mieng - dẻo miệng Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn thật dẻo miệng" into English. Human translations with examples: charmer, you idiot, you stupid, you're nice, vivid images, ...
Xem chi tiết »
21 Ara 2021 · Tóm tắt: Bài viết về quý khách hàng thật dẻo miệng in English with contextual examples. Đang update... Tác giả: glosbe.com. Đánh giá: 2 ⭐ ( ...
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
15 Mar 2022 · dẻo miệng Dịch Sang Tiếng Anh Là.+ ready-tongued (dẻo mỏ/dẻo mồm) ...Dịch Nghĩa deo mieng - dẻo miệng Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, ...
Xem chi tiết »
15 Mar 2022 · dẻo miệng Dịch thanh lịch Tiếng Anh Là.+ ready-tongued (dẻo mỏ/dẻo mồm) ...Dịch Nghĩa deo mieng - dẻo miệng Tiếng Việt quý phái Tiếng Anh, ...
Xem chi tiết »
dẻo mồm trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe · Results for bạn thật dẻo miệng translation from Vietnamese to English · dẻo miệng trong Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Loạt bài giới thiệu thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh ... Tiếng Việt có cách nói tương tự: ... Giỏi chống chế, tài mồm mép, dẻo mỏ, khéo mồm ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'đèn đeo trên đầu thợ mỏ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt). Tiếng ...
Xem chi tiết »
dẻo mồm trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe · Results for bạn thật dẻo miệng translation from Vietnamese to English · dẻo miệng trong Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
12 Ağu 2013 · Moi y kien phan hoi hoac dong gop y kien ve noi dung cua trang blog se luon duoc tran trong. Chuc moi nguoi tim thay niem vui hoc ngoai ngu cua ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Dẻo Mỏ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dẻo mỏ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu