đẹp Bằng Tiếng Pháp - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Pháp Tiếng Việt Tiếng Pháp Phép dịch "đẹp" thành Tiếng Pháp

beau, belle, joli là các bản dịch hàng đầu của "đẹp" thành Tiếng Pháp.

đẹp adjective + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Pháp

  • beau

    adjective masculine

    Tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi.

    Ma langue maternelle est le plus beau cadeau que j'ai reçu de ma mère.

    en.wiktionary.org
  • belle

    adjective feminine

    Tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi.

    Ma langue maternelle est le plus beau cadeau que j'ai reçu de ma mère.

    en.wiktionary.org
  • joli

    adjective masculine

    Nếu mũi của cô ngắn hơn một chút, cô sẽ khá đẹp.

    Si son nez était un peu plus court, elle serait assez jolie.

    FVDP French-Vietnamese Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • charmant
    • chou
    • bien
    • splendide
    • sympa
    • gentil
    • esthétique
    • joliment
    • flambant
    • gentille
    • pittoresque
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " đẹp " sang Tiếng Pháp

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Đẹp + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Pháp

  • beauté

    noun

    caractéristique abstraite

    Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong mắt của những người hiểu được nó.

    La beauté réside dans les yeux de celui qui regarde.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "đẹp" thành Tiếng Pháp trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Từ đẹp Trong Tiếng Pháp