Mách Bạn Những Từ Tiếng Pháp Lãng Mạn
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Pháp có nhiều ngôn từ có thể khiến trái tim con người tan chảy, bạn hãy thử học ngay những ngôn từ này nhé! Hôm nay, hãy cùng MIDtrans bỏ túi ngay Những từ tiếng Pháp lãng mạn để vận dụng khi cần thiết nhé!
Những từ tiếng Pháp lãng mạn
Nếu tiếng Pháp là ngôn ngữ của tình yêu, thì còn ngôn ngữ nào tốt hơn để thể hiện tình yêu của bạn?
Yêu và quý | tình yêu |
Yêu từ cái nhìn đầu tiên | le coup de foudre |
hữu nghị | amitié |
Tôi mến bạn | Je t’aime |
anh cũng yêu em | Moi aussi, je t’aime |
Tôi ngưỡng mộ bạn | Je t’adore |
Em sẽ lấy anh chứ? | Veux-tu m’épouser? |
hôn | người ôm hôn |
nụ hôn kiểu Pháp | galocher ( tìm hiểu thêm ) |
đến nay | sortir avec |
yêu (với) | tomber amoureux (de) (không phải “tomber en amour” ) |
đính hôn | se fiancer à ( hoặc avec) |
kết hôn | se marier avec |
hôn ước | les fiançailles |
kết hôn | le mariage |
lễ cưới | les noces , le mariage |
kỷ niệm ngày cưới | l ‘ anniversaire de mariage |
tuần trăng mật | la lune de miel |
Tiếng Pháp có tất cả các loại thuật ngữ quý mến thú vị, bao gồm cả một loại động vật nuôi trong chuồng khá kỳ quặc. Hãy xem danh sách các thuật ngữ yêu mến tiếng Pháp này để sử dụng với những người thân yêu của bạn (cả lãng mạn và gia đình). Đối với hầu hết các phần, tất cả những điều này đều có nghĩa là một cái gì đó dọc theo dòng chữ “sweetie”, “darling” hoặc “poppet”, vì vậy chúng tôi đã cung cấp bản dịch theo nghĩa đen cũng như một vài ghi chú (trong ngoặc đơn).
Tình yêu của tôi | mon amour |
Thiên thần của tôi | mon ange |
Con tôi | mon bébé |
My xinh đẹp (thân mật) | ma belle |
Thân yêu của tôi | mon cher , ma chre |
Người yêu của tôi | mon chéri , ma chérie |
Dễ thương của tôi | mon mignon |
Một nửa của tôi | ma moitié |
Chàng trai / cô gái nhỏ của tôi | mon petit / ma nhỏ |
Búp bê của tôi | ma poupée |
Trái tim tôi | mon cœur |
Cô gái nhỏ của tôi (thân mật, cổ điển) | ma Fifille |
Chàng trai / cô gái lớn của tôi | mon grand / ma grande |
Chúa Giêsu của tôi (khi nói chuyện với một đứa trẻ) | mon jésus |
Kho báu của tôi | mon trésor |
Cốt lõi (trái cây) của tôi (khi nói chuyện với một đứa trẻ) | mon trognon |
Ma mie nghĩa đen là “bạn nữ của tôi”, nhưng được sử dụng có nghĩa là “thân yêu / tình yêu của tôi.”
mối tình (nghĩa đen) | không liên lạc viên |
mối tình (nghĩa bóng) | không đam mê |
yêu từ cái nhìn đầu tiên | le coup de foudre |
yêu trẻ con | un enfant d’amour un enfant illégitime un enfant naturel |
tiệc tình yêu | un agape un tiệc |
trò chơi tình yêu (quần vợt) | un jeu blanc |
tay cầm tình yêu | poignées d’amour |
mối quan hệ yêu-ghét | bỏ mối quan hệ amour-haine |
love-in-a-mist (thực vật) | la nigelle de Damas |
tình yêu | les lacs d’amour |
thư tình | une lettre d’amour un billet-doux |
tình yêu-dối trá-chảy máu (thực vật) | amarante queue-de-renard |
yêu cuộc sống | la vie amoureuse ses amours |
trận đấu tình yêu | un mariage d’amour |
tổ ấm tình yêu | un nid d’amour un nid d’amoureux |
tình yêu của cuộc sống của một người | le grand amour |
lọ thuốc tình yêu | un philtre d’amour |
cảnh tình yêu | une scène d’amour |
ghế tình yêu | vô cớ |
chuyện tình | une histoire d’amour |
tình yêu (trong quần vợt ) | zéro, rien |
mã thông báo tình yêu | un gage d’amour |
Tam giác tình yêu | un tam giác amoureux |
những người thân yêu | êtres cổ vũ |
lovestruck | éperdument amoureux |
tình huynh đệ | tình bạn fraternel |
tình yêu bình thường | un amour de rencontre |
tình yêu nhã nhặn | tình yêu của bạn |
tuyên bố tình yêu | un décéc d’amour |
mối tình đầu | con trai hàng đầu tình yêu |
tình yêu tự do | amour libre |
yêu) | amoureux (de) |
lao động của tình yêu | un tâche tâlie pour le plaisir |
điên cuồng trong tình yêu | |
tình yêu của tôi (thuật ngữ của sự quý mến) | mon amour |
tình yêu thể xác | vóc dáng của bạn |
tình yêu platonic | tình yêu platonique |
tình yêu trẻ con | amour juvénile |
tình yêu đích thực | le grand amour |
vì tình yêu của Chúa | pour l’amour de Dieu |
Anh ấy yêu tôi, anh ấy không yêu tôi | Il m’aime un peu, beaucoup, Passionnément, à la folie, pas du tout |
Cuộc sống tình yêu của bạn thế nào? | Nhận xét vont tes amours? |
Tôi rất thích! | Avec plaisir! Volontiers! |
Nó không thể có vì tình yêu cũng như tiền bạc. | Thật khó xử. Trên ne peut se le procurer à aucun prix. |
May mắn ở lá bài, xui xẻo trong tình yêu | Heureux au jeu, malheureux en amour |
không phải vì tình yêu hay tiền bạc Tôi sẽ không làm điều đó vì tình yêu cũng như tiền bạc. | pour rien au monde Je ne le ferais pour rien au monde. |
Có ai đó trên đó yêu tôi. | C’est mon jour de veine. |
Không có tình yêu nào bị mất giữa họ. | Entre eux, ce n’est pas le grand amour. Ils ne peuvent pas se sentir. |
làm điều gì đó vì tình yêu của nó | faire qqchose pour l’amour de l’art |
làm điều gì đó vì tình yêu | faire qqchose par l’amour pour |
làm điều gì đó với sự quan tâm yêu thương | faire qqchose avec amour |
yêu (với) | tomber amoureux (de) |
sống bằng tình yêu một mình | vivre / se nourrir d’amour et d’eau fraîche |
yêu | người ngắm bắn |
để làm cho tình yêu | faire l’amour |
Từ khóa » Từ đẹp Trong Tiếng Pháp
-
50 Từ Tiếng Pháp Hay Và ý Nghĩa Nhất Chắc Chắn Bạn Nên Biết - Allezy
-
Những Từ Tiếng Pháp Hay Nhất Mọi Thời đại - Allezy
-
Những Từ Ngữ Xinh đẹp Trong Tiếng Pháp - Hàng Hiệu
-
đẹp Bằng Tiếng Pháp - Glosbe
-
11 Tên đẹp Nhất Trong Tiếng Pháp Và ý Nghĩa Của Chúng - Trip14
-
Thanh Khống - Tặng Cậu Những Từ Ngữ đẹp Nhất Cho Năm 2021....
-
12 Từ Tiếng Pháp Không Có Bản Dịch Tiếng Anh ‹ GO Blog
-
Những Từ Ngữ Xinh đẹp Tiếng Pháp
-
Top 10 Từ Ngữ đẹp Trong Tiếng Pháp 2022 - Học Tốt
-
đẹp Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Những Từ Tiếng Pháp Hay Nhất Mọi Thời Đại - Cap France
-
Những Từ đẹp Nhất Trong Tiếng Pháp - .vn