đẹp đẽ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ láy âm -e của đẹp.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗɛ̰ʔp˨˩ ɗɛʔɛ˧˥ | ɗɛ̰p˨˨ ɗɛ˧˩˨ | ɗɛp˨˩˨ ɗɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗɛp˨˨ ɗɛ̰˩˧ | ɗɛ̰p˨˨ ɗɛ˧˩ | ɗɛ̰p˨˨ ɗɛ̰˨˨ |
Tính từ
[sửa]đẹp đẽ
- Đẹp (nói khái quát). Nhà cửa đẹp đẽ. Nói những lời đẹp đẽ.
Tham khảo
[sửa]- Đẹp đẽ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Mục từ tiếng Việt
- Từ láy âm -e trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Từ đẹp đẻ
-
'đẹp đẽ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đẹp đẽ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
đẹp đẻ Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái
-
Từ điển Tiếng Việt "đẹp đẽ" - Là Gì?
-
Đẹp đẽ Là Gì, Nghĩa Của Từ Đẹp đẽ | Từ điển Việt
-
ĐẸP ĐẼ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đẹp đẽ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nối Từ:đẹp đẽ=>.........(2 Từ, Có Nghĩa) Câu Hỏi 854826
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ đẹp đẽ Câu Hỏi 463935
-
[CHUẨN NHẤT] Đẹp đẽ Là Từ Ghép Hay Từ Láy - Toploigiai
-
Ăn Gì để đẹp Da? 15 Thực Phẩm Cho Làn Da Khỏe Mạnh Giàu Sức Sống
-
Cách Lấy Lại Dáng đẹp Sau Sinh Nhanh Chóng Tại Nhà
-
Hồng Ngọc Hospital * Trang Thông Tin Của Bệnh Viện đa Khoa Hồng ...