Từ điển Tiếng Việt "đẹp đẽ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
![Từ điển tổng hợp online](/images/logo1.png)
![](/images/list.png)
![](/images/star-gray.png)
![](/images/clock-gray.png)
đẹp đẽ![Lưu vào danh sách từ cần nhớ.](/images/star-bm-gray.png)
nt&p.1. Như Đẹp. Ước mơ đẹp đẽ. 2. Vừa ý, vừa lòng. Công việc tiến triển đẹp đẽ.xem thêm: đẹp, đẹp đẽ, xinh, dễ coi, diễm lệ, lộng lẫy, mĩ lệ
![](/images/bing.png)
![](/images/thefreedictionary.png)
![](/images/cambridge.png)
đẹp đẽ
đẹp đẽ- Beautiful, fine (nói khái quát)
- Quần áo đẹp đẽ: Fine clothes
Từ khóa » Từ đẹp đẻ
-
'đẹp đẽ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đẹp đẽ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
đẹp đẽ - Wiktionary Tiếng Việt
-
đẹp đẻ Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái
-
Đẹp đẽ Là Gì, Nghĩa Của Từ Đẹp đẽ | Từ điển Việt
-
ĐẸP ĐẼ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đẹp đẽ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nối Từ:đẹp đẽ=>.........(2 Từ, Có Nghĩa) Câu Hỏi 854826
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ đẹp đẽ Câu Hỏi 463935
-
[CHUẨN NHẤT] Đẹp đẽ Là Từ Ghép Hay Từ Láy - Toploigiai
-
Ăn Gì để đẹp Da? 15 Thực Phẩm Cho Làn Da Khỏe Mạnh Giàu Sức Sống
-
Cách Lấy Lại Dáng đẹp Sau Sinh Nhanh Chóng Tại Nhà
-
Hồng Ngọc Hospital * Trang Thông Tin Của Bệnh Viện đa Khoa Hồng ...