Gorgeous, Ravishing, Stunning ... là những từ khác nhau diễn tả vẻ đẹp lộng lẫy của một ai đó. 11 thg 4, 2017
Xem chi tiết »
Nghĩa của "đẹp" trong tiếng Anh ; đẹp {danh} · beauteousness ; đẹp {tính} · beautiful · handsome · nice ; đẹp đẽ {tính} · beautiful.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "xinh đẹp" trong tiếng Anh. đẹp tính từ. English. beautiful · nice · handsome. đẹp danh từ. English.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 29 phép dịch đẹp , phổ biến nhất là: beautiful, pretty, handsome . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của đẹp ...
Xem chi tiết »
Check 'đẹp' translations into English. Look through examples of đẹp translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "ĐẸP QUÁ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐẸP QUÁ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
QUÁ ĐẸP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; too beautiful. quá đẹp ; too pretty. quá đẹpquá xinh ; is so nice ; was too nice ; so pretty. rất đẹpquá đẹpthật đẹp.
Xem chi tiết »
23 thg 7, 2021 · Xinh Đẹp Tiếng Anh Là Gì ; 1. Appealing · /əˈpiːlɪŋ/:. Attractive sầu or interesting ; 2. Gorgeous –/ˈɡɔːdʒəs/:. Beautiful; very attractive ; 3.
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2021 · “Xinh đẹp”nghĩa tiếng Anhlà“beautiful”. Đây là tính từ chung để biểu hiện vẻ đẹp. Vậy nếu bạn muốn khentrên sự xinh đẹp, ví dụ như“quá đẹp” dịch ...
Xem chi tiết »
"đẹp" English translation ; beauteousness {noun} · (also: sự đẹp) ; nice {adj.} · (also: đẹp mắt, dễ thương, tuyệt, hiền lành, hay) ; beautiful {adj.} · (also: ...
Xem chi tiết »
11 thg 9, 2021 · Vậy nếu bạn muốn khentrên sự xinc đẹp, ví dụ như“vượt đẹp” dịch tiếng Anhlà gì? Hayrất rất đẹp giờ Anh, tuyệt làrất đẹp xuất nhan sắc vào ...
Xem chi tiết »
Khi muốn khen ngợi ai đó bằng tiếng Anh thì chúng ta hay nói “You're beautiful”, nhưng đôi khi câu nói này quá đơn giản và không thể diễn ta hết cảm xúc của ...
Xem chi tiết »
"tốt đẹp" in English ; tốt đẹp · volume_up · beautiful · handsome ; có cung cách tốt đẹp · volume_up · well-bred.
Xem chi tiết »
25 thg 7, 2022 · 50+ tính từ đẹp trong tiếng anh bạn học cần ghi nhớ · 1. alluring: lôi cuốn, quyến rũ · 2. angelic: tốt bụng (giống như thiên thần) · 3. appealing: ...
Xem chi tiết »
You'll get to see the incredible [ Chambal ] landscape as well. 11. Anh sẽ đi tuyến nào có cảnh đẹp rồi hội họp với anh ấy. I'm gonna take the ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2021 · “Xinh đẹp”nghĩa tiếng Anhlà“beautiful”. Đây là tính từ bỏ bình thường nhằm biểu lộ vẻ đẹp nhất. Vậy giả dụ bạn có nhu cầu khentrên sự xinh đẹp, ...
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2021 · 1. Appealing–/əˈpiːlɪŋ/:. Attractive or interesting– Từ này có nghĩa là hấp dẫn, thu hút. · 2. Gorgeous –/ˈɡɔːdʒəs/: · 3. Ravishing –/ˈravɪʃɪŋ/ · 4 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đẹp Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đẹp dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu