ĐẸP TRAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐẸP TRAI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từđẹp traihandsomeđẹp traiđiển traixinh đẹpbảnh traichàng traianh chàng đẹp traigood-lookingđẹpđẹp traiưa nhìnđiển traidễ nhìnxinhbảnh trainice guyngười tốtchàng trai tốtđẹp traingười đàn ông tốtngười tử tếgã tốtngười đàn ông tử tếanh chàng tốt bụngchàng trai tuyệt vờipretty boyđẹp traicậu bé xinh đẹpnice-lookingđẹpkhổnicelookingbeautiful manngười đàn ông đẹpngười đẹpđẹp traichàng đẹpngười đàn ông tuyệt vờihandsomerđẹp traiđiển traixinh đẹpbảnh traichàng traianh chàng đẹp traihandsomestđẹp traiđiển traixinh đẹpbảnh traichàng traianh chàng đẹp trai
Ví dụ về việc sử dụng Đẹp trai trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đẹp trai nhấtmost handsomeđẹp trai hơnmore handsomeđẹp trai nhưas handsome asđẹp trai nhưnghandsome butđẹp trai nàythis handsometrẻ tuổi đẹp traihandsome youngquá đẹp traibeing too handsomeis so handsomeanh đẹp traiyou're handsomeđẹp trai , thông minhhandsome , smartsố tiền đẹp traihandsome amountcao và đẹp traiis tall and handsomethông minh và đẹp traismart and handsomeđẹp trai của mìnhhis handsomehắn đẹp traihe's handsomeanh ta đẹp traihe was handsomeđẹp trai , giàu córich , handsomeđẹp trai hayhandsome oranh chàng đẹp trai nàythis handsome guymới đẹp traihandsome newthực sự đẹp traireally handsomeTừng chữ dịch
đẹptính từbeautifulnicegoodđẹptrạng từprettyđẹpdanh từbeautytraidanh từtraiboyfriendboysonbrother STừ đồng nghĩa của Đẹp trai
điển trai người tốt handsome nice guy chàng trai tốt xinh đẹp ưa nhìn người đàn ông tốt đẹp tóc vàngđẹp trai hơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đẹp trai English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đẹp Trai Trong Tiếng Anh
-
Glosbe - đẹp Trai In English - Vietnamese-English Dictionary
-
đẹp Trai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ đẹp Trai Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đẹp Trai' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Top 20 đẹp Trai Trong Tiếng Anh Viết Như Thế Nào Mới Nhất 2022
-
"đẹp Trai" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Anh Chàng đẹp Trai Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Đẹp Trai Tiếng Anh Là Gì - - MarvelVietnam
-
Top 14 đẹp Trai Trong Tiếng Anh
-
“Đẹp Trai” Tiếng Nhật Là Gì? - Nhật Linh Edu
-
Top 278 Tên Đẹp Cho Bé Trai Bằng Tiếng Anh Đảm Bảo Bố Sẽ Thích
-
10 Câu Khen Ngợi Phổ Biến Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
KHI MUỐN KHEN AI ĐÓ XINH ĐẸP BẰNG TIẾNG ANH
-
Nghĩa Của Từ : Handsome | Vietnamese Translation
-
Muốn Khen Ngợi/ Tán Dương Một Ai đó Trong Tiếng Anh Thì Phải Nói Gì?
-
Cách Nói Soái Ca Tiếng Trung | Khen đẹp Trai Siêu CUTE
-
“Đẹp Trai” Tiếng Nhật Là Gì