Glosbe - đẹp trai in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
handsome · đẹp traihandsomeđiển trai ; good-looking · đẹpđẹp traiđẹp mắt ; nice-looking · đẹpnicelooking ; pretty boy · pretty boyđẹp traicậu bé xinh đẹp.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · good-looking; handsome ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Handsome (nói về đàn ông). Chàng thanh niên đẹp trai: A handsome youth ; Từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đẹp trai trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đẹp trai - Handsome (nói về đàn ông) =Chàng thanh niên đẹp trai+A handsome youth.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "đẹp trai" · And to do handsome. · No wonder you are so handsome. · Tall, good-looking, broad shoulders. · I'm Handsome Stranger. · You're a handsome ...
Xem chi tiết »
chàng đẹp trai bằng Tiếng Anh – Glosbe. Tác giả: vi.glosbe.com. Ngày đăng: 7/6/2021.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "đẹp trai" dịch sang tiếng anh như thế nào? Xin cảm ơn nhiều nhà.
Xem chi tiết »
Healthy và balance có nghĩa là gì? Healthy là một tính từ trong tiếng anh có nghĩa là lạnh mạnh, sạch sẽ, tráng kiện. Bên cạnh đó, balance cũng là một từ tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đã nhìn thấy thầy giáo lịch sử mới chưa? No, but I hear he's a real looker! Chưa, nhưng nghe nói thầy ấy rất đẹp trai. You hear right. He is! Bạn ...
Xem chi tiết »
đẹp trai tiếng anh - Đẹp trai Tiếng Anh là gì · English, Vietnamese · handsome. * tính từ – đẹp =a handsome man+ người đẹp trai – tốt đẹp, rộng rãi, ...
Xem chi tiết »
đẹp trai«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe; đẹp trai trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky; đẹp trai in English - Vietnamese-English Dictionary | ...
Xem chi tiết »
“Đẹp trai” trong tiếng Nhật là ハンサム (hansamu) phiên âm từ từ “handsome” trong tiếng Anh. Tuy nhiên, thực tế ハンサム ít được sử dụng nhiều tại Nhật nữa mà ...
Xem chi tiết »
Có không ít ông bố, bà mẹ cũng rất quan tâm tới tên đẹp cho bé trai với mong muốn con sẽ lớn lên thành công, mạnh khoẻ và hạnh phúc.
Xem chi tiết »
21 Nis 2021 · Ngoài sử dụng từ "pretty", bạn có thể dùng một số tính từ khác như "handsome" (đẹp trai), "chic" (sang trọng), "beautiful" (xinh đẹp), ...
Xem chi tiết »
Khi muốn khen ngợi ai đó bằng tiếng Anh thì chúng ta hay nói “You're beautiful”, nhưng đôi khi câu nói này quá đơn giản và không thể diễn ta hết cảm xúc của ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. handsome. * tính từ - đẹp =a handsome man+ người đẹp trai - tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ =a handsome treament+ cách đối xử rộng ...
Xem chi tiết »
Khen tặng vẻ bề ngoài (Appearance) · You look perfect: Trông bạn thật hoàn hảo. · You look very handsome: Bạn trông đẹp trai quá. · You look very beautiful/pretty: ...
Xem chi tiết »
Puan 5,0 (14) 9 Ağu 2022 · 1. Soái ca trong tiếng Trung là gì? · Trong Trung Quốc soái ca 帅哥 đọc là shuài gē (tương tự soai cưa). · Từ “Shuài” dịch Hán Việt là “soái” ý ...
Xem chi tiết »
“Đẹp trai” trong tiếng Nhật là ハンサム (hansamu) phiên âm từ từ “handsome” trong tiếng Anh. Tuy nhiên, thực tế ハンサム ít được sử dụng nhiều tại Nhật nữa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ đẹp Trai Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đẹp trai trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu