Dép - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng

Hình một cái dép.
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zɛp˧˥ | jɛ̰p˩˧ | jɛp˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟɛp˩˩ | ɟɛ̰p˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 躡: nép, niếp, nhiếp, dép
- 蹀: diệp, điệp, dép, dịp, nhịp
- 𩍣: dép
- 𨆡: quẹp, dép
- : dép
- 蹛: trệ, dép
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- dẹp
- đẹp
Danh từ
dép
- Đồ dùng để mang ở bàn chân, thường bằng cao su, nhựa, gồm đế mỏng và quai. Đi dép. Giày thừa dép thiếu. (tục ngữ)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dép”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Nguồn
[sửa]Danh từ
dép
- dép.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Nguồn
- Danh từ tiếng Nguồn
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dép Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì
-
Dép Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'dép' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dép Bằng Tiếng Anh
-
DÉP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GIÀY DÉP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của "giày Dép" Trong Tiếng Anh
-
GIÀY DÉP Tiếng Trung: Tổng Hợp Từ Vựng Và Hội Thoại
-
Từ điển Pháp Việt - Từ Giày Dép Dịch Là Gì
-
Dép Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Ngữ Tiếng Anh đẹp Không Thể Dịch Sang Tiếng Việt - Du Học TMS
-
Nghĩa Của Từ : Shoes | Vietnamese Translation
-
Giày – Wikipedia Tiếng Việt
-
'giày Dép' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Lưu Nhanh Tên Tiếng Anh Theo Tên Tiếng Việt Cực Chuẩn - IELTS Vietop
-
Shoes Nghĩa Tiếng Việt Là Gì