người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác) · người dưới, người hầu · người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính) · người được ...
Xem chi tiết »
Alternative for dependent · Adjective · Adjective · Adjective · Adjective · Adjective · Adjective · Adjective.
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của depend ; (rely on/upon one) Opposite of to depend on with full trust or confidence. distrust disbelieve disregard ; (distrust) Opposite of to ...
Xem chi tiết »
dependent variable: biến sô lệ thuộc ... Physical Medium Dependent (FDDI) (TP-PMD): Phụ thuộc môi trường vật lý của đôi dây xoắn (FDDI) ... Từ trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của dependent - Idioms Proverbs. Alternative for dependent · Adjective · Adjective. ... Tác giả: www.proverbmeaning.com. Ngày đăng: 09/03/2023.
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2021 · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge ... The philosophical concept of dependent moral status thus makes a ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. dependent adjective ( ...
Xem chi tiết »
+ tính từ · Từ đồng nghĩa: dependant drug-addicted hooked strung-out subject pendent pendant subordinate qualified · Từ trái nghĩa: independent main(a).
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa / Synonyms: dependant drug-addicted hooked strung-out subject pendent pendant subordinate qualified · Từ trái nghĩa / Antonyms: independent main(a). Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
8 thg 2, 2022 · Free, self-sufficient… Trái nghĩa từ independent: => dependent, subordinate, subservient… Đặt câu với từ independent:.
Xem chi tiết »
(toàn bộ). Việc xây dựng WordNet dựa trên nền tảng ngữ nghĩa của các quan hệ như đồng nghĩa (synonymy), trái nghĩa ( ...
Xem chi tiết »
Phổ biến nên không có quy mô cho cuộc bầu cử của các chính trị gia. Nếu nó phụ thuộc vào sự nổi tiếng, Donald Duck và The Muppets sẽ có ghế trong thượng ...
Xem chi tiết »
All life on land is ultimately dependent upon fresh water . Tất cả cuộc sống trên cạn cuối cùng phụ thuộc vào nước ngọt. As a result they are far less dependent ...
Xem chi tiết »
11 thg 9, 2021 · QUESTION 4. Frontier settlements had to depend on cavalry. A. be independent from B. base on C. trust D. help. Đáp án A. be independent from.
Xem chi tiết »
(dependent on) Requiring someone or something for financial or other support ... dependent on antonim dependently antonim dependent trái nghĩa với dependent ...
Xem chi tiết »
depend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depend.
Xem chi tiết »
depend on. = rely on. consist = compose. = include. look after = take care of. chăm sóc. hard # easy. khó . dể. turning = suiching off. tắc nguồn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dependent Trái Nghĩa Với
Thông tin và kiến thức về chủ đề dependent trái nghĩa với hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu