Deposition - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌdɛ.pə.ˈzɪ.ʃən/
Danh từ
deposition /ˌdɛ.pə.ˈzɪ.ʃən/
- Sự phế truất (vua... ); sự hạ bệ.
- Sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai.
- Sự lắng đọng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “deposition”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Truất Tiếng Anh Là Gì
-
'truất' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Truất Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
TRUẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Truất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRUẤT PHẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRUẤT PHẾ - Translation In English
-
Deposes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"phế Truất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
DEPOSE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Luận Tội Tại Hoa Kỳ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "phế Truất" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Truất Phế | Vietnamese Translation