Deserted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ deserted tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | deserted (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ desertedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
deserted tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ deserted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deserted tiếng Anh nghĩa là gì.
deserted /di'zə:tid/* tính từ- không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh- bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơidesert /di'zə:t/* danh từ- công lao, giá trị=a reward equal to desert+ sự thưởng xứng đáng với công lao=to treat someone according to his deserts+ đãi ngộ ai xứng đáng với công lao- sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...)- những người xứng đáng- (số nhiều) những cái đáng được (thưởng, phạt)=to get (obtain, meet with) one's deserts+ được những cái đáng được* danh từ- sa mạc- nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ- (nghĩa bóng) vấn đề khô khan vô vị* tính từ- hiu quạnh, quạnh quẽ, vắng vẻ, không người ở- bỏ hoang, hoang phế* ngoại động từ- rời đi, bỏ đi, bỏ trốn, trốn khỏi=to desert one's familly+ bỏ nhà ra đi=to desert an army+ đào ngũ- ruồng bỏ, bỏ mặc, bỏ rơi=to desert a friend in difficulty+ bỏ mặc bạn trong lúc khó khăn=to desert one's wife+ ruồng bỏ vợ=his delf-control deserted him+ nó không còn tự chủ được nữa* nội động từ- đào ngũ
Thuật ngữ liên quan tới deserted
- allotropically tiếng Anh là gì?
- alters tiếng Anh là gì?
- macronuclei tiếng Anh là gì?
- stutterer tiếng Anh là gì?
- hypophysis tiếng Anh là gì?
- top secret tiếng Anh là gì?
- viscometry tiếng Anh là gì?
- unguinal tiếng Anh là gì?
- surviving tiếng Anh là gì?
- ju-jitsu tiếng Anh là gì?
- inference tiếng Anh là gì?
- consume tiếng Anh là gì?
- Excess reserves tiếng Anh là gì?
- involuntariness tiếng Anh là gì?
- computerization tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của deserted trong tiếng Anh
deserted có nghĩa là: deserted /di'zə:tid/* tính từ- không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh- bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơidesert /di'zə:t/* danh từ- công lao, giá trị=a reward equal to desert+ sự thưởng xứng đáng với công lao=to treat someone according to his deserts+ đãi ngộ ai xứng đáng với công lao- sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...)- những người xứng đáng- (số nhiều) những cái đáng được (thưởng, phạt)=to get (obtain, meet with) one's deserts+ được những cái đáng được* danh từ- sa mạc- nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ- (nghĩa bóng) vấn đề khô khan vô vị* tính từ- hiu quạnh, quạnh quẽ, vắng vẻ, không người ở- bỏ hoang, hoang phế* ngoại động từ- rời đi, bỏ đi, bỏ trốn, trốn khỏi=to desert one's familly+ bỏ nhà ra đi=to desert an army+ đào ngũ- ruồng bỏ, bỏ mặc, bỏ rơi=to desert a friend in difficulty+ bỏ mặc bạn trong lúc khó khăn=to desert one's wife+ ruồng bỏ vợ=his delf-control deserted him+ nó không còn tự chủ được nữa* nội động từ- đào ngũ
Đây là cách dùng deserted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deserted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
deserted /di'zə:tid/* tính từ- không người ở tiếng Anh là gì? hoang vắng tiếng Anh là gì? trống trải tiếng Anh là gì? vắng vẻ tiếng Anh là gì? hiu quạnh- bị ruồng bỏ tiếng Anh là gì? bị bỏ mặc tiếng Anh là gì? bị bỏ rơidesert /di'zə:t/* danh từ- công lao tiếng Anh là gì? giá trị=a reward equal to desert+ sự thưởng xứng đáng với công lao=to treat someone according to his deserts+ đãi ngộ ai xứng đáng với công lao- sự xứng đáng tiếng Anh là gì? sự đáng (khen thưởng tiếng Anh là gì? trừng phạt...)- những người xứng đáng- (số nhiều) những cái đáng được (thưởng tiếng Anh là gì? phạt)=to get (obtain tiếng Anh là gì? meet with) one's deserts+ được những cái đáng được* danh từ- sa mạc- nơi hoang vắng tiếng Anh là gì? nơi quạnh quẽ tiếng Anh là gì? nơi vắng vẻ- (nghĩa bóng) vấn đề khô khan vô vị* tính từ- hiu quạnh tiếng Anh là gì? quạnh quẽ tiếng Anh là gì? vắng vẻ tiếng Anh là gì? không người ở- bỏ hoang tiếng Anh là gì? hoang phế* ngoại động từ- rời đi tiếng Anh là gì? bỏ đi tiếng Anh là gì? bỏ trốn tiếng Anh là gì? trốn khỏi=to desert one's familly+ bỏ nhà ra đi=to desert an army+ đào ngũ- ruồng bỏ tiếng Anh là gì? bỏ mặc tiếng Anh là gì? bỏ rơi=to desert a friend in difficulty+ bỏ mặc bạn trong lúc khó khăn=to desert one's wife+ ruồng bỏ vợ=his delf-control deserted him+ nó không còn tự chủ được nữa* nội động từ- đào ngũ
Từ khóa » Hoang Vắng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Hoang Vắng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Hoang Vắng In English - Glosbe Dictionary
-
HOANG VẮNG - Translation In English
-
HOANG VẮNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hoang Vắng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Hoang Vắng Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "hoang Vắng" - Là Gì?
-
HOANG VẮNG NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NƠI HOANG VẮNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hoang Vắng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Hoang Vắng Nghĩa Là Gì?
deserted (phát âm có thể chưa chuẩn)