Design Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ design tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm design tiếng Anh design (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ design

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

design tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ design trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ design tiếng Anh nghĩa là gì.

design /di'zain/* danh từ- đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án=the design of a machine+ bản đồ án thiết kế một cái máy=the design of a book+ đề cương một quyển sách- ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ=by (with) design+ với ý định; với mục đích; cố ý để=whether by accident or design+ vô tình hay hữu ý=with a design to+ nhằm mục đích để=to have designs on (against) somebody+ có mưu đồ ám hại ai- kế hoạch- cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí=a beautiful design of flowers+ cách cắm hoa đẹp mắt- kiểu, mẫu, loại, dạng=cars of laters design+ xe ô tô kiểu mới nhất- khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo* ngoại động từ- phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật)- có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ=to design to do (doing) something+ dự định làm việc gì=we did not design this result+ chúng tôi không dự kiến kết quả thế này- chỉ định, để cho, dành cho=this little sword was not designed for real fighting+ thanh gươm nhỏ bé này không phải là để chiến đấu thực sự* nội động từ- làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ ándesign- (Tech) thiết kế (d); đề án, đồ án; thiết kế (đ)design- thiết kế; dự án

Thuật ngữ liên quan tới design

  • call-over tiếng Anh là gì?
  • girdle tiếng Anh là gì?
  • puniest tiếng Anh là gì?
  • blubbed tiếng Anh là gì?
  • toady tiếng Anh là gì?
  • polyopia tiếng Anh là gì?
  • bracketing tiếng Anh là gì?
  • army-beef tiếng Anh là gì?
  • benefactions tiếng Anh là gì?
  • fractals tiếng Anh là gì?
  • vacillations tiếng Anh là gì?
  • automative tiếng Anh là gì?
  • bushmen tiếng Anh là gì?
  • wiling tiếng Anh là gì?
  • purslanes tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của design trong tiếng Anh

design có nghĩa là: design /di'zain/* danh từ- đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án=the design of a machine+ bản đồ án thiết kế một cái máy=the design of a book+ đề cương một quyển sách- ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ=by (with) design+ với ý định; với mục đích; cố ý để=whether by accident or design+ vô tình hay hữu ý=with a design to+ nhằm mục đích để=to have designs on (against) somebody+ có mưu đồ ám hại ai- kế hoạch- cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí=a beautiful design of flowers+ cách cắm hoa đẹp mắt- kiểu, mẫu, loại, dạng=cars of laters design+ xe ô tô kiểu mới nhất- khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo* ngoại động từ- phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật)- có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ=to design to do (doing) something+ dự định làm việc gì=we did not design this result+ chúng tôi không dự kiến kết quả thế này- chỉ định, để cho, dành cho=this little sword was not designed for real fighting+ thanh gươm nhỏ bé này không phải là để chiến đấu thực sự* nội động từ- làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ ándesign- (Tech) thiết kế (d); đề án, đồ án; thiết kế (đ)design- thiết kế; dự án

Đây là cách dùng design tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ design tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

design /di'zain/* danh từ- đề cương tiếng Anh là gì? bản phác thảo tiếng Anh là gì? phác hoạ tiếng Anh là gì? đồ án=the design of a machine+ bản đồ án thiết kế một cái máy=the design of a book+ đề cương một quyển sách- ý muốn tiếng Anh là gì? ý định tiếng Anh là gì? dự định tiếng Anh là gì? dự kiến tiếng Anh là gì? mục đích tiếng Anh là gì? ý đồ tiếng Anh là gì? mưu đồ=by (with) design+ với ý định tiếng Anh là gì? với mục đích tiếng Anh là gì? cố ý để=whether by accident or design+ vô tình hay hữu ý=with a design to+ nhằm mục đích để=to have designs on (against) somebody+ có mưu đồ ám hại ai- kế hoạch- cách sắp xếp tiếng Anh là gì? cách trình bày tiếng Anh là gì? cách trang trí=a beautiful design of flowers+ cách cắm hoa đẹp mắt- kiểu tiếng Anh là gì? mẫu tiếng Anh là gì? loại tiếng Anh là gì? dạng=cars of laters design+ xe ô tô kiểu mới nhất- khả năng sáng tạo (kiểu tiếng Anh là gì? cách trình bày...) tiếng Anh là gì? tài nghĩ ra (mưu kế...) tiếng Anh là gì? sự sáng tạo* ngoại động từ- phác hoạ tiếng Anh là gì? vẽ phác (tranh...) tiếng Anh là gì? vẽ kiểu (quần áo tiếng Anh là gì? xe ô tô...) tiếng Anh là gì? thiết kế tiếng Anh là gì? làm đồ án (nhà cửa) tiếng Anh là gì? làm đề cương tiếng Anh là gì? phác thảo cách trình bày (sách tiếng Anh là gì? tranh ảnh nghệ thuật)- có ý định tiếng Anh là gì? định tiếng Anh là gì? dự kiến tiếng Anh là gì? trù tính tiếng Anh là gì? có y đồ tiếng Anh là gì? có mưu đồ=to design to do (doing) something+ dự định làm việc gì=we did not design this result+ chúng tôi không dự kiến kết quả thế này- chỉ định tiếng Anh là gì? để cho tiếng Anh là gì? dành cho=this little sword was not designed for real fighting+ thanh gươm nhỏ bé này không phải là để chiến đấu thực sự* nội động từ- làm nghề vẽ kiểu tiếng Anh là gì? làm nghề xây dựng đồ ándesign- (Tech) thiết kế (d) tiếng Anh là gì? đề án tiếng Anh là gì? đồ án tiếng Anh là gì? thiết kế (đ)design- thiết kế tiếng Anh là gì? dự án

Từ khóa » Design Là Gì Trong Tiếng Anh