Desks Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ desks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng desks

desk /desk/

Phát âm

Ý nghĩa

danh từ

  bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc  (the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh  nơi thu tiền  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà soạn (báo)  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)the Korean desk of the Asian Department → tổ (phụ trách vấn đề) Triều tiên của Vụ Châu á@desk  (máy tính) bàn; chỗ để bìa đục lỗ  control d. bàn điều khiển  test d. bàn thử, bảng thử

← Xem thêm từ deskbound Xem thêm từ desktop →

Các câu ví dụ:

1. Six rows of desks span a room at the Centers for Disease Control (CDC) in northern Hai Duong province, and students are collating data on lists of thousands of names.

Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về desk /desk/

Từ vựng liên quan

d des desk

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Từ Desk Có Nghĩa Là Gì