Ý Nghĩa Của Desk Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

Ý nghĩa của desk trong tiếng Anh desknoun [ C ] uk /desk/ us /desk/

desk noun [C] (TABLE)

Add to word list Add to word list A1 a type of table that you can work at, often one with drawers: an office/school deskat someone's desk She sat at her desk writing letters.on someone’s desk He had a pile of papers on his desk. The report arrived on/landed on/reached my desk (= I received it) this morning.   alxpin/E+/GettyImages
  • Gwen sat at her desk, surrounded by books and papers.
  • I busied myself with tidying up my desk.
  • The desks in the room were arranged in rows of ten.
  • "Where's my pen? It was on my desk a minute ago." "You left it by the phone."
  • He produced a letter from his desk which he asked me to read.
Tables & desks
  • bedside table
  • bench
  • benchtop
  • bistro set
  • booth
  • breakfast bar
  • bureau
  • console
  • desktop
  • drafting table
  • dressing table
  • drop-leaf table
  • high table
  • leaf
  • standing desk
  • tabletop
  • the dinner table
  • trestle
  • trestle table
  • vanity
Xem thêm kết quả »

desk noun [C] (SERVICE AREA)

a place, often with a counter (= a long flat narrow surface) especially in a hotel or airport, where you can get information or service: a check-in/information/reception desk Hotels & hostels
  • aparthotel
  • bed and board
  • bed and breakfast
  • bellhop
  • bellman
  • breakfast bar
  • bridal suite
  • clerk
  • commissionaire
  • concierge
  • motor inn
  • proprietress
  • receptionist
  • ride
  • suite
  • twin-bedded
  • two-star
  • upgrade
  • valet
  • visitors' book
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Parts of buildings: passages & entrance areas

desk noun [C] (NEWSPAPER OFFICE)

an office that deals with a particular type of news for a newspaper or broadcasting company: the foreign/sports desk Now let's hear from Sue at our travel desk. News reporting & the press
  • ambulance chaser
  • breaking news
  • bury the lede idiom
  • citizen journalism
  • columnist
  • correspondent
  • dispatch
  • hit the headlines idiom
  • hot off the press idiom
  • investigative journalism
  • investigative journalist
  • journalism
  • journalist
  • pap
  • paparazzi
  • paparazzo
  • photojournalism
  • photojournalist
  • the Associated Press
  • the Press Association
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Broadcasting: radio & television presenters

desk noun [C] (IN ORCHESTRA)

music   specialized in an orchestra (= a group of musicians who play many different instruments together), a position where two players sit together and share music: The orchestra's new leader will direct some performances from the first violin desk. The two distinguished cellists share the second desk. So sánh chair Organizations - position & status
  • ambassador
  • anti-elite
  • anti-elitist
  • apparatchik
  • back seat
  • brother
  • fish
  • high-ranking
  • opposite number
  • pretender
  • rank
  • seat
  • semi-officially
  • ship
  • spokesperson
  • spokeswoman
  • subordinate
  • super-elite
  • superboard
  • superiority
Xem thêm kết quả » (Định nghĩa của desk từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

desk | Từ điển Anh Mỹ

desknoun [ C ] us /desk/

desk noun [C] (TABLE)

Add to word list Add to word list a type of table for working at, usually one with drawers: Tommy sits at the desk in front of me in English.

desk noun [C] (SERVICE AREA)

a place where you can get information or service, esp. in a hotel, airport, or large store: The woman at the front desk was very helpful. (Định nghĩa của desk từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

desk | Tiếng Anh Thương Mại

desknoun [ C ] uk /desk/ us Add to word list Add to word list WORKPLACE a type of table that you can work at, often one with drawers: She sat at her desk writing the report. I'm at my desk by 8 most mornings. He had a pile of papers on his desk.arrive on/land on/reach sb's desk I signed the contract as soon as it reached my desk. Xem thêm clear TRANSPORT a place, often with a counter (= a long flat narrow surface) especially in a hotel or airport, where you can get information or service: We checked into the hotel at the front desk. a check-in/information/reception desk FINANCE the part of an organization where a particular type of business is done: a dealing/trading desk COMMUNICATIONS the department of a newspaper or broadcasting company which deals with a particular type of news: the foreign/sports/city desk (Định nghĩa của desk từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

Các ví dụ của desk

desk The aura of opulence had gone: chaises-longues and chandeliers had given way to desks and cupboards. Từ Cambridge English Corpus They can be put on desks and serve as a necessary appliance with manipulability. Từ Cambridge English Corpus The room was free of obstacles such as pillars, desks and chairs, and along one wall were windows, which let in fresh air. Từ Cambridge English Corpus Defeated, stymied by the bar across this gate, they all give up and retreat to their desks. Từ Cambridge English Corpus Each bunk had a sliding door for privacy, which was also given in a series of cubicles that came equipped with writing desks. Từ Cambridge English Corpus Behind the glass, blond desks floated on a creamy carpet with magenta zigzags. Từ Cambridge English Corpus Pupils sit at desks using their lightweight wireless laptops to collect and format their lesson plans. Từ Cambridge English Corpus The flapdown tables are very different to their desks. Từ Cambridge English Corpus Individual desks for administration and reception staff are arranged around the perimeter of the space, some in close proximity to reception, some more removed. Từ Cambridge English Corpus Evidence for its popularity is that introductory textbooks and collections of original readings keep appearing on the desks of sociolinguistics students. Từ Cambridge English Corpus We'd been rehearsing this several times and were all sitting around at our desks in the classroom, and, of course, we started behaving like children because we were bored. Từ Cambridge English Corpus When the other desks join in, the first half/hexachord of the 12-note theme is heard for the last time, almost nostalg ically, as a gesture of farewell. Từ Cambridge English Corpus The area between the stalls was occupied by a series of desks, three rows on the right and a larger number on the left of the throne. Từ Cambridge English Corpus The drawback with this system is that even 8group desks normally have 16 or more input channels, of which only 2 are really needed for the stereo input. Từ Cambridge English Corpus How well do legislation about homelessness, codes of guidance, local authority policy about domestic violence reach through to the ever-more-pressured workers at the housing association desks? Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của desk Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của desk là gì?

Bản dịch của desk

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 桌子, (常指帶抽屜的)書桌,辦公桌,寫字枱, 服務區… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 桌子, (常指带抽屉的)书桌,办公桌,写字台, 服务区… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha mesa de trabajo, escritorio [masculine], mostrador [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha mesa de escritório, carteira, escrivaninha [feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt bàn viết… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý काम करण्याचं मेज/ टेबल ज्याला बहुतेकदा ड्रॅावर/ सरक खण असतात.… Xem thêm 机, 机(つくえ), 受付(うけつけ)… Xem thêm masa… Xem thêm bureau [masculine], bureau… Xem thêm taula (de treball)… Xem thêm schrijftafel… Xem thêm நீங்கள் வேலை செய்யக்கூடிய ஒரு வகை மேஜை, பெரும்பாலும் இழுப்பறைகளைக் கொண்ட ஒன்று… Xem thêm मेज़… Xem thêm ટેબલ, મેજ… Xem thêm skrivebord, arbejdsbord… Xem thêm [skriv]bord, [skol]bänk… Xem thêm meja… Xem thêm der Schreibtisch… Xem thêm skrivebord [neuter], pult [masculine], skranke [masculine]… Xem thêm ڈیسک, میز… Xem thêm письмовий стіл, конторка… Xem thêm письменный стол… Xem thêm డెస్క్, ఏటవాలు రాత బల్ల, పని చేసుకునే ఒక రకం బల్ల… Xem thêm مَكْتَب… Xem thêm ডেস্ক, লেখাপড়ার জন্য বিশেষ ধরনের টেবিল… Xem thêm psací stůl… Xem thêm meja tulis… Xem thêm โต๊ะ… Xem thêm biurko… Xem thêm 책상… Xem thêm scrivania… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

desirous desist desisted desisting desk desk clerk desk job desk jockey desk organizer {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của desk

  • desk job
  • hot desk
  • hot-desk
  • cash desk
  • city desk
  • desk rage
  • desk tidy
Xem tất cả các định nghĩa

Từ của Ngày

transfixed

UK /trænsˈfɪkst/ US /trænsˈfɪkst/

unable to move or stop looking at something because you are so interested, surprised, or frightened

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

A young man of twenty: talking about age

January 01, 2025 Đọc thêm nữa

Từ mới

founder mode December 30, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   
    • Noun 
      • desk (TABLE)
      • desk (SERVICE AREA)
      • desk (NEWSPAPER OFFICE)
      • desk (IN ORCHESTRA)
  • Tiếng Mỹ   
    • Noun 
      • desk (TABLE)
      • desk (SERVICE AREA)
  • Kinh doanh   Noun
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add desk to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm desk vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Từ Desk Có Nghĩa Là Gì