Nói chính xác thì quả đất là một hình cầu dẹt ở hai cực. Technically speaking, the earth is an oblate spheroid; it is slightly flattened at the poles.
Xem chi tiết »
Another type of fastening commonly found in construction is the strap fastening which is roughly analogous to the large head clout nail. more_vert.
Xem chi tiết »
dẹt trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · flat, flattened; flat, flatten; dèn dẹt (láy, ý giảm) flattish ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Flat. dèn dẹt (láy ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "DẸT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... Đầu mút có thể dẹt hoặc lồi tròn hoặc hình bầu dục;.
Xem chi tiết »
Translation for 'dẹt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dẹt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dẹt - Flat =dèn dẹt (láy, ý giảm) Flattish.
Xem chi tiết »
dẹt dẹt tiếng anh · bản lề dẹt: flat hinge · bao gói dẹt: flat pack · bộ nối cáp dẹt: flat cable connector · bộ pin dẹt: flat battery · bút dẹt quét sơn: flat brush ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 4 của dẹt , bao gồm: flat, applanate, flattened . Các câu mẫu có dẹt chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "cán dẹt" dịch sang tiếng anh như thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "thép dẹt" nói thế nào trong tiếng anh? ... Thép dẹt từ tiếng anh đó là: strip steel. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'dẹt' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
Cá nhám dẹt (thường được gọi không chuẩn là cá mập thiên thần dựa theo tên tiếng Anh angelshark), là tên gọi thông thường của chi Squatina, là chi duy nhất ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'độ dẹt' trong tiếng Anh. độ dẹt là gì? ... độ dẹt của trái đất: earth's oblateness ...
Xem chi tiết »
Puan 5,0 (10) 4Life English Center chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm được sử dụng hằng ngày. Cùng tìm hiểu ngay!
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'dệt' trong từ điển Lạc Việt. ... 3000 từ tiếng Anh thông dụng ... Đóng tất cả. Kết quả từ 2 từ điển. Từ điển Việt - Anh. dệt. [dệt] ...
Xem chi tiết »
Süre: 0:53 Yayınlanma: 27 Oca 2018 VİDEO
Xem chi tiết »
Cái rìu trong tiếng Anh là gì. Ý nghĩa của từ khóa: axe English Vietnamese axe * danh từ, số nhiều axes - cái rìu !to fit (put) the .
Xem chi tiết »
11 Nis 2017 · Gorgeous, Ravishing, Stunning... là những từ khác nhau diễn tả vẻ đẹp lộng lẫy của một ai đó. 10-cach-noi-xinh ...
Xem chi tiết »
6 Tem 2015 · BẢN DỰ THẢO TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ DỆT MAY VIỆT-ANH (có phần tra ngược Anh-Việt) Kính gửi quý bạn đọc, các thầy cô và các em sinh viên: Mời tham ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Dẹt Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dẹt tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu