Dệt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. dệt
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

dệt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dệt trong tiếng Trung và cách phát âm dệt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dệt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dệt tiếng Trung dệt (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm dệt tiếng Trung 编制 《用细长的东西交叉组织起来, 制成 (phát âm có thể chưa chuẩn)
编制 《用细长的东西交叉组织起来, 制成器物。》纺织 《把棉、麻、丝、毛等纤维纺成纱或线, 织成布匹、绸缎、呢绒等。》nhà máy dệt. 纺织厂。công nghệ dệt. 纺织工艺。拉毛 《用机器把驼绒坯等表面的毛纱拉成毛绒状, 使成为柔绒面的工艺。也叫拉绒。》dệt khăn quàng cổ. 拉毛围巾。织 《使纱或线交叉穿过, 制成绸、布、呢子等。》kéo sợi dệt vải纺织。dệt vải织布。hàng dệt bông sợi棉织物。hàng dệt bằng tơ丝织物。hàng dệt len毛织物。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dệt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • đùng đùng nổi giận tiếng Trung là gì?
  • văn kiện kèm theo tiếng Trung là gì?
  • xương sàng tiếng Trung là gì?
  • họ Bốc tiếng Trung là gì?
  • băng lụa tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dệt trong tiếng Trung

编制 《用细长的东西交叉组织起来, 制成器物。》纺织 《把棉、麻、丝、毛等纤维纺成纱或线, 织成布匹、绸缎、呢绒等。》nhà máy dệt. 纺织厂。công nghệ dệt. 纺织工艺。拉毛 《用机器把驼绒坯等表面的毛纱拉成毛绒状, 使成为柔绒面的工艺。也叫拉绒。》dệt khăn quàng cổ. 拉毛围巾。织 《使纱或线交叉穿过, 制成绸、布、呢子等。》kéo sợi dệt vải纺织。dệt vải织布。hàng dệt bông sợi棉织物。hàng dệt bằng tơ丝织物。hàng dệt len毛织物。

Đây là cách dùng dệt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dệt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 编制 《用细长的东西交叉组织起来, 制成器物。》纺织 《把棉、麻、丝、毛等纤维纺成纱或线, 织成布匹、绸缎、呢绒等。》nhà máy dệt. 纺织厂。công nghệ dệt. 纺织工艺。拉毛 《用机器把驼绒坯等表面的毛纱拉成毛绒状, 使成为柔绒面的工艺。也叫拉绒。》dệt khăn quàng cổ. 拉毛围巾。织 《使纱或线交叉穿过, 制成绸、布、呢子等。》kéo sợi dệt vải纺织。dệt vải织布。hàng dệt bông sợi棉织物。hàng dệt bằng tơ丝织物。hàng dệt len毛织物。

Từ điển Việt Trung

  • giúp nhau tiếng Trung là gì?
  • cắt tuyến tiếng Trung là gì?
  • có khi tiếng Trung là gì?
  • chói loá tiếng Trung là gì?
  • bộ dao động đẩy kéo tiếng Trung là gì?
  • đủ tải tiếng Trung là gì?
  • dây hai tiếng Trung là gì?
  • lố tiếng Trung là gì?
  • chiêu bài tiếng Trung là gì?
  • lụa tơ tằm tiếng Trung là gì?
  • ân tiếng Trung là gì?
  • Flo tiếng Trung là gì?
  • màu cứt ngựa tiếng Trung là gì?
  • hình đồng dạng tiếng Trung là gì?
  • họp kín tiếng Trung là gì?
  • Cơ Đốc tiếng Trung là gì?
  • thước kẹp hay dùng trong cơ khí đo bề dày tiếng Trung là gì?
  • phúc trạch tiếng Trung là gì?
  • thài lài tiếng Trung là gì?
  • Xiêm La tiếng Trung là gì?
  • trăm lần bẻ cũng không cong tiếng Trung là gì?
  • ghế đệm dài ghế salông nệm tiếng Trung là gì?
  • hình tám cạnh tiếng Trung là gì?
  • chút xíu tiếng Trung là gì?
  • tá ngụ tiếng Trung là gì?
  • bóng đèn huỳnh quang tiếng Trung là gì?
  • bệnh viện nhi đồng tiếng Trung là gì?
  • advpur l c application aapt tiếng Trung là gì?
  • servo motor xi lanh tiếng Trung là gì?
  • tàu phá băng nguyên tử tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Dệt Tiếng Trung Là Gì