Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nhuộm
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang nhất
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt sợi
| STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
| 1 | Xử lí bề mặt | biǎomiàn chǔlǐ | 表面处理 |
| 2 | Xích kim | dài zhēn liàntiáo | 带针链条 |
| 3 | xích | liàntiáo | 链条 |
| 4 | xi lanh | Qìgāng | 气缸 |
| 5 | Van nước | fámén | 阀门 |
| 6 | Vải mộc | Pēi bù | 胚布 |
| 7 | Vải dệt thoi | Suō zhī bù | 梭织布 |
| 8 | Vải dệt kim | Zhēn zhī bù | 针织布 |
| 9 | túi khí áp | Qìnáng | 气囊 |
| 10 | Túi khí | qìnáng | 气囊 |
| 11 | Tuần hoàn | xún huán | 循环 |
| 12 | trục vân | Fēn sī gǔn | 分丝棍 |
| 13 | Trục làm lạnh | Lěngquè gǔn | 冷却辊 |
| 14 | Trục ép | Yā gǔn | 压辊 |
| 15 | Trục cong | wāngǔn | 弯辊 |
| 16 | Trục cong | Wān gǔn | 弯辊 |
| 17 | Trục cao su | xiāngjiāogǔn | 橡胶辊 |
| 18 | trục cao su | Xiàngjiāo gǔn | 橡胶辊 |
| 19 | tra dầu | jiāyóu | 加油 |
| 20 | Tinh bột | Diànfěn | 淀粉 |
| 21 | Tỉ lệ cán | Yà yú lǜ | 轧余率 |
| 22 | Thùng sấy | hōng xiāng | 烘箱 |
| 23 | Thùng giặt | shuǐ xǐ xiāng | 水洗箱 |
| 24 | Thiết bị điều khiển truyền tải hóa chất | shūsòngliào xītǒng | 输送料系统 |
| 25 | Thiết bị chuyên dùng | ||
| 26 | Thiết bị căn chỉnh vải | Duì zhōng zhuāngzhì | 对中装置 |
| 27 | Tháp làm mát | Lěngquè tǎ | 冷却塔 |
| 28 | Thành phẩm | Chéngpǐn | 成品 |
| 29 | thanh lực căng | sōngjǐn jià | 松紧架 |
| 30 | Thanh kẹp biên | Xī biān jī | 吸边机 |
| 31 | Than đá | méitàn | 煤炭 |
| 32 | Thẩm thấu | shèntòu | 渗透 |
| 33 | Tấm tăng nhiệt trực tiếp | Zhíjiē jiārè bǎn | 直接加热板 |
| 34 | Tấm tăng nhiệt gián tiếp | Jiànjiē jiārè bǎn | 间接加热板 |
| 35 | Tấm tăng nhiệt | jiārèbǎn | 加热板 |
| 36 | Tấm chắn nước | dǎngshuǐbǎn | 挡水板 |
| 37 | Suốt sắt | luólā | 罗拉 |
| 38 | suốt sắt | Luōlā | 罗拉 |
| 39 | Quạt gió | fēngjī | 风机 |
| 40 | Quạt gió | fēngjī | 风机 |
| 41 | Quăn biên vải | Juǎn biān | 卷边 |
| 42 | Phòng co | yù suō | 预缩 |
| 43 | Ống phun nước | Pēn lín guǎn | 喷淋管 |
| 44 | Nước hồi | huíshuǐ | 回水 |
| 45 | Nhuộm gián đoạn | Jìnrǎn | 浸染 |
| 46 | Nhộm liên tục | liánxù rǎnsè | 连续染色 |
| 47 | Ngọn lửa | huǒyàn | 火焰 |
| 48 | Mô tơ | mǎdá | 马达 |
| 49 | Mô tơ | Mǎdá | 马达 |
| 50 | Miệng lửa | huǒkǒu | 火口 |
| 51 | Miệng gió | Fēngkǒu | 风口 |
| 52 | Máy tự động đóng gói | zìdòngbāozhuāng | 自动包装 |
| 53 | Máy tự động điều chỉnh định lượng hóa chất nhuộm trong phòng thí | wúguǎn shì liángyè zìdòngjìliàng shūsòngxītǒng | 无管式染液自动 计量输送系统 |
| 54 | Máy trộn hóa chất nhuộm, dùng trong phòng thí | zìdòngtiáoyèjī | 自动调液机 |
| 55 | Máy trộn hóa chất | chōu liào xìtǒng | 配料系统 |
| 56 | Máy tẩy trắng | Piǎobái jī | 漂白机 |
| 57 | Máy sấy tia hồng ngoại | hóngwàixiàn hōng gān | 红外线烘干 |
| 58 | Máy sấy khô vải dạng dây dùng khí nóng | shéngzhuàng fēiliánxù qìliú róuruǎn hōnggānjī | 绳状非连续气流 柔软烘干机 |
| 59 | Máy sấy khô liên tục hai kiểu vải hình dạng: thẳng phẳng và dây (phương pháp tăng nhiệt: dầu nóng | liánxùshì kāifú jí zhuàngliǎng yòngmiànliào hōnggān rǒuruǎnjī (jiārèfāngshì: dǎorèyóu ) | 连续式开幅及绳 状两用面料烘干 柔软机(加热方 式:导热油) |
| 60 | Máy rũ hồ và làm sạch | tuìjiāngjī | 退浆机 |
| 61 | Máy phòng co vải | yùsuōjī | 预缩机 |
| 62 | Máy nhuộm vải mẫu, dùng trong phòng thí | 24bēi lā cháng wēnshì sèjī | 24杯位常温式色 机 |
| 63 | Máy nhuộm vải liên tục | liánxùrǎnsèjī | 连续染色机 |
| 64 | Máy nhuộm vải liên tục | liánxùrǎnsèjī | 连续染色机 |
| 65 | Máy nhuộm ủ lạnh | Lěng zhá duī rǎnsè jī | 冷轧堆冷染机 |
| 66 | Máy nhuộm | Rǎnsè jī | 染色机 |
| 67 | Máy nấu tẩy vải liên tục | érbufǎzhǔbùjī | 二步法煮漂機 |
| 68 | Máy nấu | Zhǔ liàn jī | 煮练机 |
| 69 | Máy mở khổ vải | kuò fú jī | 扩幅机 |
| 70 | Máy may đầu vải | fèng tóu jī | 缝头机 |
| 71 | Máy mài lông | Mó máo jī | 磨毛机 |
| 72 | Máy lọc nước | guò lǜ qì | 过滤器 |
| 73 | máy lọc nước | Guòlǜ qì | 过滤器 |
| 74 | Máy loại bỏ tĩnh điện | Qùchú jìngdiàn qì | 去除静电器 |
| 75 | Máy liên hợp xén lông vải | qǐjiǎnliánhéjī | 起剪联合机 |
| 76 | Máy lật đầu vải | Fān tóu jī | 翻头机 |
| 77 | Máy làm bóng | Sīguāng jī | 丝光机 |
| 78 | Máy kiểm vải | yàn bù jī | 验布机 |
| 79 | Máy in hoa | yìnhuā | 印花机 |
| 80 | Máy hút bụi | chúchénjī | 除尘机 |
| 81 | Máy hấp ép hóa chất nhuộm vào vải | huányuánchēngxiāng | 还原蒸箱 |
| 82 | Máy hấp ép chất nhuộm vào vải, dạng đứng, dùng trong phòng thí nghiệm | zhílìshì qiánglìyà ránshù zhījī (gùdìngsù ) | 直立式强力压然 树脂机(固定速 |
| 83 | Máy hấp | Zhēngqì xiāng | 蒸汽箱 |
| 84 | Máy giặt vải sau nhuộm | rǎnsèhòu shuǐxǐjī | 染色后水洗機 |
| 85 | Máy giặt vải hoàn nguyên (không gồm máy hấp ép hóa chất nhuộm vào vải) | huányuánzàoxǐjī(bù hánchēng xiāng) | 还原皂洗机(不 含蒸箱) |
| 86 | Máy giặt vải hoàn nguyên (gồm máy hấp ép hóa chất nhuộm vào vải) | huányuánzàoxǐjī(hánchēng xiāng) | 还原皂洗机(含 蒸箱) |
| 87 | Máy giặt vải đa năng | zháméijī (shuǐxǐjī) | 轧酶机(水洗机 |
| 88 | Máy giặt sau nhuộm | Rǎnsè hòu shuǐxǐ xiāng | 染色后水洗机 |
| 89 | Máy giặt nước sau in hoa | yìnhuā hòu shuǐxǐ jī | 印花后水洗机 |
| 90 | Máy ép ba trục | Sān gǔn yà chē | 三辊轧车 |
| 91 | Máy ép 2 trục | Liǎng gǔn yà chē | 两棍轧车 |
| 92 | Máy đốt lông | shāo máo jī | 烧毛机 |
| 93 | Máy điều chỉnh sợi ngang | zhěng wěi zhuāngzhì | 整纬装置 |
| 94 | Máy cuốn nhuộm vải nhiệt độ thường | diànnǎo biànpín chángwēn juǎnrǎnjī | 电脑变频常温卷 染机 |
| 95 | Máy cuốn nhuộm vải nhiệt độ thường | diànnǎo biànpín chángwēn juǎnrǎnjī | 电脑变频常温卷 染机 |
| 96 | Máy cắt lông | jī jiǎnmáo jī | 剪毛机 |
| 97 | Máy cào lông | zhuā máo jī | 抓毛机 |
| 98 | Máy căng và tạo độ mềm vải | lāzhēnkāifǔjī suōjī | FONG'S SCN ST 拉针开幅机缩机 |
| 99 | Máy căng định hình vải | lāfúdìngxíngjī | 拉幅定型机 |
| 100 | Máy cán vải | zhěnglǐzháchē | 整理轧车 |
| 101 | Máy cán enzim | Yà méi jī | 轧酶机 |
| 102 | Máng dung dịch | Liào cáo | 料槽 |
| 103 | Lưu lượng | Liúliàng | 流量 |
| 104 | Lò xo | Tánhuáng | 弹簧 |
| 105 | Lò đốt | guōlú | 锅炉 |
| 106 | Làm lạnh | lěngquè | 冷却 |
| 107 | Kiềm | Shāojiǎn | 烧碱 |
| 108 | Khí ga | méiqì | 煤气 |
| 109 | Hút nguyên liệu | chōu liào | 抽料 |
| 110 | Hơi nước bão hòa | Zhēngqì bǎohé | 蒸汽饱和 |
| 111 | Hệ thống xử lý nước thải | gōngyè rǎnshuǐ shēndù chǔlǐ zhuāngzhí | 工业污水深度处 理装置 |
| 112 | Hệ thống sục khí | hǎo yǎng chí | 好氧池 |
| 113 | Hệ thống làm nóng hơi nư | Zhēngqì jiārè xìtǒng | 蒸汽加热系统 |
| 114 | Hệ thống làm nóng dầu | Yóu jiārè xìtǒng | 油加热系统 |
| 115 | Hệ thống cung cấp than | Méitàn gōngyìng xìtǒng | 煤炭供应系统 |
| 116 | Hệ thống cung cấp khí | Qì gōngyìng xìtǒng | 气供应系统 |
| 117 | Hệ thống cấp nhiệt | Rè gōngyìng xìtǒng | 热供应系统 |
| 118 | Hậu chỉnh lí | hòu zhěnglǐ | 后整理 |
| 119 | Gió hồi | huí fēng | 回风 |
| 120 | Giá lực căng | zhāng lìqì | 张力器 |
| 121 | Giá lực căng | Zhānglì jià | 张力架 |
| 122 | Giá chữ J | J zì jià | J字架 |
| 123 | Giá chữ A | A zìjià | A字架 |
| 124 | Giá chữ A | A zì jià | A字架 |
| 125 | Enzim | Méi | 酶 |
| 126 | Đường ống gió | fēngdào | 风道 |
| 127 | Đường ống | guǎndào | 管道 |
| 128 | Đốt xuyên thấu | tòu shāo | 透烧 |
| 129 | Đốt vuông góc | Duì shāo | 对烧 |
| 130 | Đốt tiếp xúc | yā shāo | 压烧 |
| 131 | Đốt tiếp tuyến | qiè shāo | 切烧 |
| 132 | Đốt lông trực tiếp | zhíjiē shāo máo | 直接烧毛 |
| 133 | Đốt lông gián tiếp | jiànjiē shāo máo | 间接烧毛 |
| 134 | Đồng hồ áp suất | yālìbiǎo | 压力表 |
| 135 | đệm cao su | Xiàngjiāo tǎn | 橡胶毯 |
| 136 | Dao gạt | Guādāo | 刮刀 |
| 137 | Cung cấp | gōngyìng | 供应 |
| 138 | cửa quan sát | Chuānghù | 窗户 |
| 139 | Chất trợ | zhù jì | 助剂 |
| 140 | Chất ổn định | wěndìng jì | 稳定剂 |
| 141 | Chất nấu | zhǔ liàn jì | 煮练剂 |
| 142 | Chất hóa học | Huà liào | 化料 |
| 143 | cao su | Xiàngjiāo | 橡胶 |
| 144 | Cân điện tử | xíngdiànzǐ | 型电子 |
| 145 | Cảm biến | Chuángǎnqì | 传感器 |
| 146 | Bơm nước | shuǐ bèng | 水泵 |
| 147 | Bộ phận tăng nhiệt | jiārè zhuāngzhì | 加热装置 |
| 148 | Bộ phận lên kim | Shàng zhēn zhuāngzhì | 上针装置 |
| 149 | Bộ phận kẹp vải | Bù jiā zhuāngzhì | 布夹装置 |
| 150 | Bộ phận hút bụi | Xī chén zhuāngzhì | 吸尘装置 |
| 151 | Bộ phận dập lửa | Mièhuǒ zhuāngzhì | 灭火装置 |
| 152 | Bể tra hóa chất | Jiāliào chí | 加料池 |
| 153 | Bể phản ứng | Fǎnyìng chí | 反应池 |
| 154 | Bể ổn định | wěndìng chí | 稳定池 |
| 155 | Bể lắng cặn | chén chí | 沉池 |
| 156 | Bể chứa tổng | jí shuǐchí | 集水池 |
| 157 | Bể chứa nước thải | Wūshuǐ chí | 污水池 |
| 158 | bảo trì bảo dưỡng | Wéihù bǎoyǎng | 维护保养 |
| 159 | Bảng điều khiển | Cāozuò tái | 操作台 |
| 160 | băng chuyền | Lǚdài | 履带 |
| 161 | Bán tự động | bànzìdòng | 半自动 |
| 162 | Bản kim | zhēnbǎn | 针板 |
| 163 | Axit | Suān | 酸 |
| 164 | Áp suất | Yālì | 压力 |
-
HSK 3.0 là gì? Khi nào áp dụng tại Việt Nam?
24/12/2025 -
Phân biệt sự khác nhau giữa cặp động từ 掉 và 落 trong tiếng trung
12/11/2025 -
Cách dùng cụm từ 上镜 trong giao tiếp tiếng Trung
30/10/2025 -
Cách dùng 凡是 và 所有 trong giao tiếp tiếng Trung
25/10/2025 -
Tổng hợp 10 bài luyện đọc tiếng Trung HSK4 – Trung tâm tiếng Trung SOFL
13/10/2025
-
Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung
20/01/2021 -
Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”
25/03/2021 -
Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1
09/05/2020 -
Các loại chứng chỉ tiếng Trung mà bạn cần biết
17/03/2020 -
Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung
27/05/2020
PHÂN BIỆT 不 - 没
Phân biệt 次、遍 - Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
Mẫu câu an ủi bạn bè, người thân trong giao tiếp tiếng Trung cơ bản Bài viết liên quan
Cách dùng 凡是 và 所有 trong giao tiếp tiếng Trung
Phân biệt từ gần nghĩa 疼 và 痛
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các khối, đơn vị diễu binh
Báo tường tiếng trung là gì?
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngày Quốc Khánh - Việt Nam
Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử
Từ vựng tiếng trung chủ đề cuối tuần
Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô
Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Hà Đông Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Tân Bình Cơ sở Phú Nhuận Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:
Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:
Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ CS10 : B-TT3-8 khu nhà ở Him Lam Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | Bản đồ CS11 : Số 132 Đào Duy Anh, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM | Bản đồ
Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảng
Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
Hà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : [email protected] : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi
©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội Từ khóa » Dệt Tiếng Trung Là Gì
-
Tiếng Trung Ngành Dệt May: Từ Vựng + Hội Thoại
-
Từ Vựng Về Chủ đề DỆT VẢI... - Học Tiếng Trung Với Ms Hương
-
200 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dệt May Cơ Bản
-
Dệt Tiếng Trung Là Gì
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH DỆT SỢI
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dệt Sợi – Dệt May
-
Dệt Sợi Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
[Tổng Hợp ] 200 Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Dệt Nhuộm
-
Dệt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dệt May Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dệt Sợi
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dệt May, Dệt Vải, Sợi
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dệt May Và May Mặc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dệt Sợi – Dệt May - EMG Online
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về May Mặc, Phụ Liệu May Mặc, Linh Kiện Máy ...
-
Học Tiếng Trung Công Xưởng | Đi Tham Quan Xưởng Dệt May - YouTube
-
Tổng Hợp 250+ Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành May Mặc
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Dệt May Đầy Đủ - You Can